Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

cooked là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ cooked trong tiếng Anh

cooked /kʊkt/
- Tính từ : Đã nấu

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "cooked"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: cooker
Phiên âm: /ˈkʊkər/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Nồi nấu; bếp nấu Ngữ cảnh: Dùng khi nói về thiết bị phục vụ việc nấu ăn The rice cooker is broken.
Nồi cơm điện bị hỏng.
2 Từ: cooking
Phiên âm: /ˈkʊkɪŋ/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Việc nấu nướng Ngữ cảnh: Dùng khi nói về hoạt động hoặc kỹ năng chuẩn bị món ăn Cooking is her hobby.
Nấu ăn là sở thích của cô ấy.
3 Từ: cook
Phiên âm: /kʊk/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Nấu ăn Ngữ cảnh: Dùng khi chuẩn bị hoặc chế biến thực phẩm She cooks dinner every day.
Cô ấy nấu bữa tối mỗi ngày.
4 Từ: cooked
Phiên âm: /kʊkt/ Loại từ: Tính từ/V-ed Nghĩa: Đã nấu chín Ngữ cảnh: Dùng mô tả đồ ăn đã được làm chín The cooked vegetables smell great.
Rau đã nấu có mùi thơm.
5 Từ: cookbook
Phiên âm: /ˈkʊkbʊk/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sách dạy nấu ăn Ngữ cảnh: Dùng khi nói về tài liệu hướng dẫn nấu ăn She bought a new cookbook.
Cô ấy mua một cuốn sách dạy nấu ăn.

Từ đồng nghĩa "cooked"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "cooked"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!