convert: Chuyển đổi
Convert là hành động thay đổi một thứ gì đó từ dạng này sang dạng khác.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
conversion
|
Phiên âm: /kənˈvɜːʒn/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự chuyển đổi | Ngữ cảnh: Quá trình thay đổi dạng hoặc mục đích |
Energy conversion is important. |
Chuyển đổi năng lượng rất quan trọng. |
| 2 |
Từ:
convert
|
Phiên âm: /kənˈvɜːt/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Chuyển đổi; cải đạo | Ngữ cảnh: Thay đổi dạng, mục đích hoặc niềm tin |
They converted the garage into a room. |
Họ chuyển nhà để xe thành phòng ngủ. |
| 3 |
Từ:
converts
|
Phiên âm: /ˈkɒnvɜːts/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Người cải đạo | Ngữ cảnh: Người thay đổi niềm tin tôn giáo |
The converts joined the ceremony. |
Những người cải đạo tham dự nghi lễ. |
| 4 |
Từ:
converted
|
Phiên âm: /kənˈvɜːtɪd/ | Loại từ: V-ed/Tính từ | Nghĩa: Được chuyển đổi | Ngữ cảnh: Trạng thái đã thay đổi |
A converted warehouse is now a café. |
Kho cũ được chuyển thành quán cà phê. |
| 5 |
Từ:
converting
|
Phiên âm: /kənˈvɜːtɪŋ/ | Loại từ: V-ing | Nghĩa: Đang chuyển đổi | Ngữ cảnh: Dùng mô tả quá trình |
They are converting old data. |
Họ đang chuyển đổi dữ liệu cũ. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
To convert defeat into victoty. Để chuyển đổi thất bại thành lương thực. |
Để chuyển đổi thất bại thành lương thực. | Lưu sổ câu |
| 2 |
At what rate does the dollar convert into pounds? Đồng đô la chuyển đổi thành bảng Anh với tỷ giá bao nhiêu? |
Đồng đô la chuyển đổi thành bảng Anh với tỷ giá bao nhiêu? | Lưu sổ câu |
| 3 |
To convert defeat into victory. Để chuyển bại thành thắng. |
Để chuyển bại thành thắng. | Lưu sổ câu |
| 4 |
to convert defeat into victory. để chuyển bại thành thắng. |
để chuyển bại thành thắng. | Lưu sổ câu |
| 5 |
I must convert sorrow into strength. Tôi phải chuyển đổi nỗi buồn thành sức mạnh. |
Tôi phải chuyển đổi nỗi buồn thành sức mạnh. | Lưu sổ câu |
| 6 |
Could we convert the small bedroom into a second bathroom? Chúng ta có thể chuyển phòng ngủ nhỏ thành phòng tắm thứ hai không? |
Chúng ta có thể chuyển phòng ngủ nhỏ thành phòng tắm thứ hai không? | Lưu sổ câu |
| 7 |
What rate will I get if I convert my dollars into euros? Tôi sẽ nhận được tỷ giá bao nhiêu nếu chuyển đô la của mình sang euro? |
Tôi sẽ nhận được tỷ giá bao nhiêu nếu chuyển đô la của mình sang euro? | Lưu sổ câu |
| 8 |
We convert him, and we capture his inner mind ; we reshape him. Chúng tôi cải đạo anh ta, và chúng tôi nắm bắt nội tâm của anh ta; chúng tôi định hình lại anh ta. |
Chúng tôi cải đạo anh ta, và chúng tôi nắm bắt nội tâm của anh ta; chúng tôi định hình lại anh ta. | Lưu sổ câu |
| 9 |
He hoped to convert his party members to a belief in coalition. Ông hy vọng chuyển đổi các đảng viên của mình sang một niềm tin vào liên minh. |
Ông hy vọng chuyển đổi các đảng viên của mình sang một niềm tin vào liên minh. | Lưu sổ câu |
| 10 |
You can convert sterling into the local currency. Bạn có thể chuyển đổi bảng Anh sang nội tệ. |
Bạn có thể chuyển đổi bảng Anh sang nội tệ. | Lưu sổ câu |
| 11 |
He set out to convert the heathen . Ông bắt đầu cải đạo những người ngoại đạo. |
Ông bắt đầu cải đạo những người ngoại đạo. | Lưu sổ câu |
| 12 |
They first set out to convert the heathen. Đầu tiên họ bắt đầu cải đạo những người ngoại đạo. |
Đầu tiên họ bắt đầu cải đạo những người ngoại đạo. | Lưu sổ câu |
| 13 |
She, too, was a convert to Roman Catholicism. Cô ấy cũng là một người cải đạo theo Công giáo La Mã. |
Cô ấy cũng là một người cải đạo theo Công giáo La Mã. | Lưu sổ câu |
| 14 |
She managed to convert him to her opinion. Cô xoay sở để chuyển đổi anh ta theo ý kiến của cô. |
Cô xoay sở để chuyển đổi anh ta theo ý kiến của cô. | Lưu sổ câu |
| 15 |
Not surprisingly, he failed to convert her. Không có gì ngạc nhiên khi anh ta không chuyển đổi được cô. |
Không có gì ngạc nhiên khi anh ta không chuyển đổi được cô. | Lưu sổ câu |
| 16 |
If you try to convert him, you could find he just walks away. Nếu bạn cố gắng cải tạo anh ta, bạn có thể thấy anh ta bỏ đi. |
Nếu bạn cố gắng cải tạo anh ta, bạn có thể thấy anh ta bỏ đi. | Lưu sổ câu |
| 17 |
Christians were arrested for trying to convert people, to proselytise them. Những người theo đạo Thiên Chúa đã bị bắt vì cố gắng cải đạo mọi người, để theo đuổi họ. |
Những người theo đạo Thiên Chúa đã bị bắt vì cố gắng cải đạo mọi người, để theo đuổi họ. | Lưu sổ câu |
| 18 |
One of the early popes, Clement was a convert from paganism. Một trong những giáo hoàng đầu tiên, Clement là một người cải đạo từ tà giáo. |
Một trong những giáo hoàng đầu tiên, Clement là một người cải đạo từ tà giáo. | Lưu sổ câu |
| 19 |
The new religion was eager to convert the pagan world. Các tôn giáo mới đã mong muốn chuyển đổi thế giới ngoại giáo. |
Các tôn giáo mới đã mong muốn chuyển đổi thế giới ngoại giáo. | Lưu sổ câu |
| 20 |
The old barn we bought to convert into flats was practically tumbling down. Cái kho thóc cũ mà chúng tôi mua để chuyển thành căn hộ thực tế đã sụp đổ. |
Cái kho thóc cũ mà chúng tôi mua để chuyển thành căn hộ thực tế đã sụp đổ. | Lưu sổ câu |
| 21 |
The programme to convert every gas burner in Britain took 10 years. Chương trình chuyển đổi mọi đầu đốt gas ở Anh đã kéo dài 10 năm. |
Chương trình chuyển đổi mọi đầu đốt gas ở Anh đã kéo dài 10 năm. | Lưu sổ câu |
| 22 |
Those who attempted to convert the heathen were put to death. Những người cố gắng cải đạo người ngoại đạo đã bị xử tử. |
Những người cố gắng cải đạo người ngoại đạo đã bị xử tử. | Lưu sổ câu |
| 23 |
I want to convert some Hong Kong dollars into American dollars. Tôi muốn đổi một số đô la Hồng Kông sang đô la Mỹ. |
Tôi muốn đổi một số đô la Hồng Kông sang đô la Mỹ. | Lưu sổ câu |
| 24 |
Unlike Edison, Westinghouse was a convert to alternating current. Không giống như Edison, Westinghouse là một thiết bị chuyển đổi sang dòng điện xoay chiều. |
Không giống như Edison, Westinghouse là một thiết bị chuyển đổi sang dòng điện xoay chiều. | Lưu sổ câu |
| 25 |
People rushed to convert their bank deposits into cash. Mọi người đổ xô chuyển tiền gửi ngân hàng thành tiền mặt. |
Mọi người đổ xô chuyển tiền gửi ngân hàng thành tiền mặt. | Lưu sổ câu |
| 26 |
He admitted to becoming a convert. Anh ấy thừa nhận đã trở thành một người cải đạo. |
Anh ấy thừa nhận đã trở thành một người cải đạo. | Lưu sổ câu |
| 27 |
Scholars have debated whether or not Yagenta became a convert. Các học giả đã tranh luận về việc liệu Yagenta có trở thành một người cải đạo hay không. |
Các học giả đã tranh luận về việc liệu Yagenta có trở thành một người cải đạo hay không. | Lưu sổ câu |
| 28 |
A laser beam can be used to up - convert infrared light to visible light. Một chùm tia laze có thể được sử dụng để chuyển đổi ánh sáng hồng ngoại thành ánh sáng nhìn thấy. |
Một chùm tia laze có thể được sử dụng để chuyển đổi ánh sáng hồng ngoại thành ánh sáng nhìn thấy. | Lưu sổ câu |
| 29 |
They took just nine months to convert the building. Họ chỉ mất chín tháng để chuyển đổi tòa nhà. |
Họ chỉ mất chín tháng để chuyển đổi tòa nhà. | Lưu sổ câu |
| 30 |
You need to ensure that you've converted the data properly. Bạn cần đảm bảo rằng bạn đã chuyển đổi dữ liệu đúng cách. |
Bạn cần đảm bảo rằng bạn đã chuyển đổi dữ liệu đúng cách. | Lưu sổ câu |
| 31 |
The pub is a converted warehouse. Quán rượu là một nhà kho được chuyển đổi. |
Quán rượu là một nhà kho được chuyển đổi. | Lưu sổ câu |
| 32 |
The hotel is going to be converted into a nursing home. Khách sạn sẽ được chuyển đổi thành viện dưỡng lão. |
Khách sạn sẽ được chuyển đổi thành viện dưỡng lão. | Lưu sổ câu |
| 33 |
What rate will I get if I convert my dollars into euros? Tôi sẽ nhận được tỷ giá bao nhiêu nếu chuyển đô la của mình sang euro? |
Tôi sẽ nhận được tỷ giá bao nhiêu nếu chuyển đô la của mình sang euro? | Lưu sổ câu |
| 34 |
The system is eco-friendly because the waste heat is converted to electricity. Hệ thống thân thiện với môi trường vì nhiệt thải được chuyển hóa thành điện năng. |
Hệ thống thân thiện với môi trường vì nhiệt thải được chuyển hóa thành điện năng. | Lưu sổ câu |
| 35 |
Japan was at the time still converting from an agricultural economy. Nhật Bản vào thời điểm đó vẫn đang chuyển đổi từ nền kinh tế nông nghiệp. |
Nhật Bản vào thời điểm đó vẫn đang chuyển đổi từ nền kinh tế nông nghiệp. | Lưu sổ câu |
| 36 |
A lot of conventional farmers have converted to organic production. Rất nhiều nông dân thông thường đã chuyển đổi sang sản xuất hữu cơ. |
Rất nhiều nông dân thông thường đã chuyển đổi sang sản xuất hữu cơ. | Lưu sổ câu |
| 37 |
We've converted from oil to gas central heating. Chúng tôi đã chuyển đổi từ hệ thống sưởi trung tâm dầu sang khí đốt. |
Chúng tôi đã chuyển đổi từ hệ thống sưởi trung tâm dầu sang khí đốt. | Lưu sổ câu |
| 38 |
a sofa that converts into a bed ghế sofa có thể chuyển đổi thành giường ngủ |
ghế sofa có thể chuyển đổi thành giường ngủ | Lưu sổ câu |
| 39 |
In fruits, starch converts into sugar. Trong trái cây, tinh bột chuyển hóa thành đường. |
Trong trái cây, tinh bột chuyển hóa thành đường. | Lưu sổ câu |
| 40 |
He converted from Catholicism 20 years ago. Ông đã cải đạo từ Công giáo cách đây 20 năm. |
Ông đã cải đạo từ Công giáo cách đây 20 năm. | Lưu sổ câu |
| 41 |
She converted to Judaism to marry him. Cô chuyển sang đạo Do Thái để kết hôn với anh ta. |
Cô chuyển sang đạo Do Thái để kết hôn với anh ta. | Lưu sổ câu |
| 42 |
He converted from Christianity to Islam. Ông chuyển đổi từ Cơ đốc giáo sang Hồi giáo. |
Ông chuyển đổi từ Cơ đốc giáo sang Hồi giáo. | Lưu sổ câu |
| 43 |
Evangelical Christian groups tried to convert local people from their indigenous religions. Các nhóm Cơ đốc giáo truyền đạo đã cố gắng cải đạo người dân địa phương khỏi các tôn giáo bản địa của họ. |
Các nhóm Cơ đốc giáo truyền đạo đã cố gắng cải đạo người dân địa phương khỏi các tôn giáo bản địa của họ. | Lưu sổ câu |
| 44 |
She was soon converted to the socialist cause. Cô ấy sớm được chuyển sang hoạt động xã hội chủ nghĩa. |
Cô ấy sớm được chuyển sang hoạt động xã hội chủ nghĩa. | Lưu sổ câu |
| 45 |
Mongolia was converted from shamanism to Buddhism in the late 16th century. Mông Cổ được chuyển đổi từ Shaman giáo sang Phật giáo vào cuối thế kỷ 16. |
Mông Cổ được chuyển đổi từ Shaman giáo sang Phật giáo vào cuối thế kỷ 16. | Lưu sổ câu |
| 46 |
I've converted to organic food. Tôi đã chuyển đổi sang thực phẩm hữu cơ. |
Tôi đã chuyển đổi sang thực phẩm hữu cơ. | Lưu sổ câu |
| 47 |
I didn't use to like opera but my husband has converted me. Tôi không thích opera nhưng chồng tôi đã cải tạo tôi. |
Tôi không thích opera nhưng chồng tôi đã cải tạo tôi. | Lưu sổ câu |
| 48 |
I realize I may be preaching to the converted, but I think he's gorgeous. Tôi nhận ra rằng tôi có thể đang giảng cho những người đã cải đạo, nhưng tôi nghĩ anh ấy thật tuyệt. |
Tôi nhận ra rằng tôi có thể đang giảng cho những người đã cải đạo, nhưng tôi nghĩ anh ấy thật tuyệt. | Lưu sổ câu |
| 49 |
They live in a converted mill. Họ sống trong một nhà máy đã được chuyển đổi. |
Họ sống trong một nhà máy đã được chuyển đổi. | Lưu sổ câu |
| 50 |
to convert securities into shares chuyển đổi chứng khoán thành cổ phiếu |
chuyển đổi chứng khoán thành cổ phiếu | Lưu sổ câu |
| 51 |
I've never liked opera but you might convert me! Tôi chưa bao giờ thích opera nhưng bạn có thể chuyển đổi tôi! |
Tôi chưa bao giờ thích opera nhưng bạn có thể chuyển đổi tôi! | Lưu sổ câu |
| 52 |
I've never liked opera but you might convert me! Tôi chưa bao giờ thích opera nhưng bạn có thể chuyển đổi tôi! |
Tôi chưa bao giờ thích opera nhưng bạn có thể chuyển đổi tôi! | Lưu sổ câu |
| 53 |
Please convert one hundred U.S. dollars into euros. Vui lòng đổi 100 đô la Mỹ thành đồng euro. |
Vui lòng đổi 100 đô la Mỹ thành đồng euro. | Lưu sổ câu |