Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

context là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ context trong tiếng Anh

context /ˈkɒntekst/
- (n) : văn cảnh, khung cảnh, phạm vi

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

context: Bối cảnh

Context là tình huống hoặc môi trường xung quanh một sự kiện hoặc tình huống, giúp giải thích ý nghĩa của nó.

  • In the context of the discussion, his argument seemed reasonable. (Trong bối cảnh của cuộc thảo luận, lập luận của anh ấy có vẻ hợp lý.)
  • To understand the story, we must consider the historical context. (Để hiểu câu chuyện, chúng ta phải xem xét bối cảnh lịch sử.)
  • The word can have different meanings depending on the context in which it is used. (Từ này có thể mang nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào bối cảnh sử dụng.)

Bảng biến thể từ "context"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: context
Phiên âm: /ˈkɒntɛkst/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Ngữ cảnh Ngữ cảnh: Dùng để chỉ môi trường, tình huống hoặc hoàn cảnh mà sự việc xảy ra The meaning of the word depends on its context.
Nghĩa của từ phụ thuộc vào ngữ cảnh.
2 Từ: contextual
Phiên âm: /kənˈtɛkstjʊəl/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Thuộc ngữ cảnh Ngữ cảnh: Dùng để miêu tả điều gì đó liên quan đến bối cảnh Contextual clues help readers understand the text.
Các gợi ý ngữ cảnh giúp người đọc hiểu văn bản.

Từ đồng nghĩa "context"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "context"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

The context makes the meaning clear.

Bối cảnh làm cho ý nghĩa rõ ràng.

Lưu sổ câu

2

His decision can only be understood in context.

Quyết định của anh ấy chỉ có thể được hiểu trong ngữ cảnh.

Lưu sổ câu

3

Learn real English in context!

Học tiếng Anh thực tế trong ngữ cảnh!

Lưu sổ câu

4

You must place these events in their historical context.

Bạn phải đặt những sự kiện này trong bối cảnh lịch sử của chúng.

Lưu sổ câu

5

This statement must be understood in the context of the entire document.

Tuyên bố này phải được hiểu trong ngữ cảnh của toàn bộ tài liệu.

Lưu sổ câu

6

This speech needs to be set in the context of Britain in the 1960s.

Bài phát biểu này cần được đặt trong bối cảnh nước Anh những năm 1960.

Lưu sổ câu

7

I would qualify that by putting it into context.

Tôi sẽ xác định điều đó bằng cách đặt nó vào ngữ cảnh.

Lưu sổ câu

8

Skilled readers make use of context and prediction.

Người đọc có kỹ năng sử dụng ngữ cảnh và dự đoán.

Lưu sổ câu

9

The meaning of 'mad' depends on its context.

Ý nghĩa của 'mad' phụ thuộc vào ngữ cảnh của nó.

Lưu sổ câu

10

The papers took my remarks completely out of context.

Các bài báo đã đưa nhận xét của tôi hoàn toàn ra khỏi ngữ cảnh.

Lưu sổ câu

11

This quotation has been taken out of context .

Trích dẫn này đã được đưa ra khỏi ngữ cảnh.

Lưu sổ câu

12

His comments, taken out of context, seem harsh.

Nhận xét của anh ấy, được đưa ra khỏi bối cảnh, có vẻ khắc nghiệt.

Lưu sổ câu

13

These incidents are best understood in the broader context of developments in rural society.

Những sự cố này được hiểu rõ nhất trong bối cảnh rộng lớn hơn của sự phát triển trong xã hội nông thôn.

Lưu sổ câu

14

Institutions provide a context in which individuals can take on different roles.

Các thể chế cung cấp một bối cảnh trong đó các cá nhân có thể đảm nhận các vai trò khác nhau.

Lưu sổ câu

15

This small battle is very important in the context of Scottish history.

Trận chiến nhỏ này rất quan trọng trong bối cảnh lịch sử Scotland.

Lưu sổ câu

16

Without a context(http://), I would have assumed it was written by a man.

Nếu không có bối cảnh (http://Senturedict.com), tôi có thể cho rằng nó được viết bởi một người đàn ông.

Lưu sổ câu

17

The book shows a somewhat superficial understanding of the historical context.

Cuốn sách cho thấy sự hiểu biết có phần hời hợt về bối cảnh lịch sử.

Lưu sổ câu

18

It is important to look at the novel in its historical context .

Điều quan trọng là phải nhìn cuốn tiểu thuyết trong bối cảnh lịch sử của nó.

Lưu sổ câu

19

Can you tell the meaning of this word from its context?

Bạn có thể cho biết ý nghĩa của từ này từ ngữ cảnh của nó không?

Lưu sổ câu

20

Can't you guess the meaning of the word from the context?

Bạn không thể đoán nghĩa của từ từ ngữ cảnh?

Lưu sổ câu

21

You can always tell the meaning of a word from its context.

Bạn luôn có thể biết nghĩa của một từ từ ngữ cảnh của nó.

Lưu sổ câu

22

Let me try and situate the events in their historical context.

Hãy để tôi thử và phỏng đoán các sự kiện trong bối cảnh lịch sử của chúng.

Lưu sổ câu

23

To understand this issue, it must first be situated in its context.

Để hiểu vấn đề này, trước hết phải đặt nó trong bối cảnh của nó.

Lưu sổ câu

24

Such databases are being used in a wide range of contexts.

Những cơ sở dữ liệu như vậy đang được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh.

Lưu sổ câu

25

to examine the wider/broader context of the war

để xem xét bối cảnh rộng hơn / rộng hơn của cuộc chiến

Lưu sổ câu

26

the historical/cultural/social context

bối cảnh lịch sử / văn hóa / xã hội

Lưu sổ câu

27

The government must consider the context of the protests.

Chính phủ phải xem xét bối cảnh của các cuộc biểu tình.

Lưu sổ câu

28

This kind of propaganda is used in many different contexts.

Hình thức tuyên truyền này được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau.

Lưu sổ câu

29

Institutions provide a context in which individuals can take on different roles.

Các tổ chức cung cấp bối cảnh trong đó các cá nhân có thể đảm nhận các vai trò khác nhau.

Lưu sổ câu

30

This speech needs to be set in the context of Britain in the 1960s.

Bài phát biểu này cần được đặt trong bối cảnh nước Anh những năm 1960.

Lưu sổ câu

31

His decision can only be understood in context.

Quyết định của anh ấy chỉ có thể được hiểu trong ngữ cảnh.

Lưu sổ câu

32

I think it's important to put this into context.

Tôi nghĩ điều quan trọng là phải đặt điều này vào ngữ cảnh.

Lưu sổ câu

33

A ceasefire is the essential context for meaningful negotiations.

Một lệnh ngừng bắn là bối cảnh thiết yếu cho các cuộc đàm phán có ý nghĩa.

Lưu sổ câu

34

You should be able to guess the meaning of the word from the context.

Bạn sẽ có thể đoán nghĩa của từ từ ngữ cảnh.

Lưu sổ câu

35

The context of the quotation makes her meaning quite clear.

Bối cảnh của đoạn trích dẫn làm cho ý của cô ấy khá rõ ràng.

Lưu sổ câu

36

You need to look at the words in context.

Bạn cần nhìn vào các từ trong ngữ cảnh.

Lưu sổ câu

37

Children need meaningful contexts for their work in science.

Trẻ em cần bối cảnh có ý nghĩa cho công việc của chúng trong khoa học.

Lưu sổ câu

38

How can teachers create the right context for kids?

Làm thế nào giáo viên có thể tạo bối cảnh phù hợp cho trẻ em?

Lưu sổ câu

39

Similar problems have arisen in other contexts.

Các vấn đề tương tự đã phát sinh trong các bối cảnh khác.

Lưu sổ câu

40

These actions only have meaning within certain specific contexts.

Những hành động này chỉ có ý nghĩa trong một số ngữ cảnh cụ thể.

Lưu sổ câu

41

You have to look at these remarks within the context of the recent scandals.

Bạn phải nhìn vào những nhận xét này trong bối cảnh của những vụ bê bối gần đây.

Lưu sổ câu

42

You have to see the problem in a wider context.

Bạn phải nhìn nhận vấn đề trong bối cảnh rộng hơn.

Lưu sổ câu

43

a neutral context for sharing and debating ideas

bối cảnh trung lập để chia sẻ và tranh luận các ý tưởng

Lưu sổ câu

44

to present examples of language in use in an appropriate context

trình bày các ví dụ về ngôn ngữ được sử dụng trong ngữ cảnh thích hợp

Lưu sổ câu