| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
contender
|
Phiên âm: /kənˈtendər/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Đối thủ mạnh | Ngữ cảnh: Dùng khi ai đó là ứng viên đáng gờm |
He is a top contender. |
Anh ấy là ứng viên hàng đầu. |
| 2 |
Từ:
contention
|
Phiên âm: /kənˈtenʃən/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự tranh cãi; luận điểm | Ngữ cảnh: Dùng khi có quan điểm gây tranh luận |
The main contention is unclear. |
Luận điểm chính chưa rõ. |
| 3 |
Từ:
contend
|
Phiên âm: /kənˈtend/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Tranh luận; đấu tranh | Ngữ cảnh: Dùng khi bảo vệ quan điểm hoặc cạnh tranh khó khăn |
They contend that the law is unfair. |
Họ cho rằng luật này không công bằng. |
| 4 |
Từ:
contends
|
Phiên âm: /kənˈtendz/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: (Ngôi thứ 3) cho rằng | Ngữ cảnh: Dùng khi ai đó khẳng định một quan điểm |
He contends the results are wrong. |
Anh ấy cho rằng kết quả sai. |
| 5 |
Từ:
contended
|
Phiên âm: /kənˈtendɪd/ | Loại từ: V-ed | Nghĩa: Đã tranh luận; đã cạnh tranh | Ngữ cảnh: Dùng cho sự cạnh tranh hoặc đấu tranh đã xảy ra |
She contended for the prize. |
Cô ấy đã đấu tranh cho giải thưởng. |
| 6 |
Từ:
contending
|
Phiên âm: /kənˈtendɪŋ/ | Loại từ: V-ing | Nghĩa: Đang cạnh tranh | Ngữ cảnh: Dùng khi nhiều bên đang tranh giành điều gì |
Two teams are contending for the title. |
Hai đội đang tranh chức vô địch. |
| 7 |
Từ:
contentious
|
Phiên âm: /kənˈtenʃəs/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Gây tranh cãi | Ngữ cảnh: Dùng cho vấn đề dễ gây bất đồng |
It is a contentious issue. |
Đó là vấn đề gây tranh cãi. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||