Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

contend là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ contend trong tiếng Anh

contend /kənˈtɛnd/
- noun : tranh giành

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

contend: Tranh luận; đấu tranh

Contend là động từ nghĩa là tranh luận để khẳng định ý kiến hoặc chiến đấu chống lại khó khăn.

  • The lawyer contended that his client was innocent. (Luật sư lập luận rằng thân chủ vô tội.)
  • We had to contend with bad weather. (Chúng tôi phải đối phó với thời tiết xấu.)
  • Several teams are contending for the championship. (Nhiều đội đang tranh giành chức vô địch.)

Bảng biến thể từ "contend"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: contender
Phiên âm: /kənˈtendər/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Đối thủ mạnh Ngữ cảnh: Dùng khi ai đó là ứng viên đáng gờm He is a top contender.
Anh ấy là ứng viên hàng đầu.
2 Từ: contention
Phiên âm: /kənˈtenʃən/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự tranh cãi; luận điểm Ngữ cảnh: Dùng khi có quan điểm gây tranh luận The main contention is unclear.
Luận điểm chính chưa rõ.
3 Từ: contend
Phiên âm: /kənˈtend/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Tranh luận; đấu tranh Ngữ cảnh: Dùng khi bảo vệ quan điểm hoặc cạnh tranh khó khăn They contend that the law is unfair.
Họ cho rằng luật này không công bằng.
4 Từ: contends
Phiên âm: /kənˈtendz/ Loại từ: Động từ Nghĩa: (Ngôi thứ 3) cho rằng Ngữ cảnh: Dùng khi ai đó khẳng định một quan điểm He contends the results are wrong.
Anh ấy cho rằng kết quả sai.
5 Từ: contended
Phiên âm: /kənˈtendɪd/ Loại từ: V-ed Nghĩa: Đã tranh luận; đã cạnh tranh Ngữ cảnh: Dùng cho sự cạnh tranh hoặc đấu tranh đã xảy ra She contended for the prize.
Cô ấy đã đấu tranh cho giải thưởng.
6 Từ: contending
Phiên âm: /kənˈtendɪŋ/ Loại từ: V-ing Nghĩa: Đang cạnh tranh Ngữ cảnh: Dùng khi nhiều bên đang tranh giành điều gì Two teams are contending for the title.
Hai đội đang tranh chức vô địch.
7 Từ: contentious
Phiên âm: /kənˈtenʃəs/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Gây tranh cãi Ngữ cảnh: Dùng cho vấn đề dễ gây bất đồng It is a contentious issue.
Đó là vấn đề gây tranh cãi.

Từ đồng nghĩa "contend"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "contend"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

I would contend that the minister's thinking is flawed on this point.

Tôi cho rằng suy nghĩ của Bộ trưởng là thiếu sót về điểm này.

Lưu sổ câu

2

Three armed groups were contending for power.

Ba nhóm vũ trang đang tranh giành quyền lực.

Lưu sổ câu

3

I would contend that the minister's thinking is flawed on this point.

Tôi cho rằng suy nghĩ của bộ trưởng là thiếu sót về điểm này.

Lưu sổ câu