Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

container là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ container trong tiếng Anh

container /kənˈteɪnə/
- (n) : cái đựng, chứa; công te nơ

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

container: Thùng, hộp chứa

Container là vật dụng hoặc thiết bị được sử dụng để chứa hoặc vận chuyển hàng hóa.

  • The cargo was packed into containers for shipping overseas. (Hàng hóa đã được đóng vào các thùng chứa để vận chuyển ra nước ngoài.)
  • She stored the clothes in a container to keep them organized. (Cô ấy cất giữ quần áo trong một thùng chứa để giữ chúng gọn gàng.)
  • The container is large enough to hold all the kitchen supplies. (Thùng chứa đủ lớn để đựng tất cả các vật dụng trong bếp.)

Bảng biến thể từ "container"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: container
Phiên âm: /kənˈteɪnə/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Thùng, hộp Ngữ cảnh: Dùng để chỉ vật dùng để đựng hàng hóa hoặc chất lỏng The container was shipped overseas.
Chiếc thùng đã được vận chuyển ra nước ngoài.
2 Từ: container
Phiên âm: /kənˈteɪnə/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Thùng, hộp Ngữ cảnh: Dùng để chỉ vật dụng để đựng hoặc chứa hàng hóa, chất lỏng, đồ vật The container was full of fresh vegetables.
Chiếc thùng đầy rau tươi.
3 Từ: contain
Phiên âm: /kənˈteɪn/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Chứa, bao gồm Ngữ cảnh: Dùng để chỉ vật gì đó bao gồm hoặc có thứ gì đó bên trong The box contains books and stationery.
Chiếc hộp chứa sách và văn phòng phẩm.
4 Từ: contained
Phiên âm: /kənˈteɪnd/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Bị giới hạn, có chứa Ngữ cảnh: Dùng để mô tả vật thể có giới hạn hoặc chứa một số thứ nhất định The report contained accurate information.
Báo cáo chứa thông tin chính xác.
5 Từ: containing
Phiên âm: /kənˈteɪnɪŋ/ Loại từ: Động từ (V-ing) Nghĩa: Đang chứa Ngữ cảnh: Dùng khi chỉ hành động chứa hoặc bao gồm đang diễn ra The jar is containing a new type of jam.
Hũ đang chứa một loại mứt mới.
6 Từ: containers
Phiên âm: /kənˈteɪnəz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Các thùng, các hộp Ngữ cảnh: Dùng khi đề cập đến nhiều vật dụng để chứa hoặc đựng The ship was loaded with containers.
Con tàu được chất đầy các thùng hàng.

Từ đồng nghĩa "container"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "container"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Can you get me a water container?

Bạn có thể lấy cho tôi một thùng đựng nước được không?

Lưu sổ câu

2

Dregs settled at the bottom of the container.

Các chất cặn bã lắng xuống dưới đáy thùng chứa.

Lưu sổ câu

3

The crane lifted the container off the ship.

Cần trục đã nâng container lên khỏi tàu.

Lưu sổ câu

4

Check the container for cracks or leaks.

Kiểm tra hộp đựng xem có vết nứt hoặc rò rỉ không.

Lưu sổ câu

5

The volume of this container is 2 cubic meters.

Thể tích của thùng này là 2 mét khối.

Lưu sổ câu

6

Tractors and container lorries have completely obstructed the road.

Xe đầu kéo và xe container nằm chắn ngang đường.

Lưu sổ câu

7

First, you have to drain the container of all the old oil.

Đầu tiên, bạn phải xả hết dầu cũ trong thùng chứa.

Lưu sổ câu

8

This container has a capacity of over 30 cubic meters.

Thùng hàng này có dung tích hơn 30 mét khối.

Lưu sổ câu

9

Store the cake in an airtight container.

Bảo quản bánh trong hộp kín.

Lưu sổ câu

10

The volume of the container measures 10,000 cubic metres.

Thể tích của thùng chứa là 10.000 mét khối.

Lưu sổ câu

11

The metal container began to emit a clicking sound.

Thùng kim loại bắt đầu phát ra tiếng lách cách.

Lưu sổ câu

12

Pressurized container - do not puncture.

Bình chứa điều áp - không thủng.

Lưu sổ câu

13

Fill the container with water.

Đổ đầy nước vào thùng chứa.

Lưu sổ câu

14

Pressure in the container remains constant.

Áp suất trong bình chứa không đổi.

Lưu sổ câu

15

She dipped ice cream from a container.

Cô ấy nhúng kem từ một hộp đựng.

Lưu sổ câu

16

She trickled the water into the container.

Cô nhỏ giọt nước vào thùng chứa.

Lưu sổ câu

17

Keep the seeds in an airtight container.

Giữ hạt trong hộp kín.

Lưu sổ câu

18

The volume of this container is 1000 cubic metres.

Thể tích của thùng chứa này là 1000 mét khối.

Lưu sổ câu

19

He plated the old silver container again.

Anh lại mạ lại chiếc hộp đựng cũ bằng bạc.

Lưu sổ câu

20

The container is winched off the ground.

Thùng chứa bị cắt rời khỏi mặt đất.

Lưu sổ câu

21

Make sure the container remains in an upright position.

Đảm bảo thùng chứa vẫn ở vị trí thẳng đứng.

Lưu sổ câu

22

Do not fill the container more than two-thirds full.

Không đổ đầy thùng chứa quá hai phần ba.

Lưu sổ câu

23

Ask the children to guess what's in each container by dipping their hands in.

Yêu cầu trẻ đoán xem có gì trong mỗi hộp đựng bằng cách nhúng tay vào.

Lưu sổ câu

24

Store the peppercorns in an airtight container and grind the pepper as you need it.

Bảo quản hạt tiêu trong hộp kín và xay hạt tiêu khi bạn cần.

Lưu sổ câu

25

He drained all the old oil out of the container.

Anh ta hút hết dầu cũ ra khỏi thùng.

Lưu sổ câu

26

Use the formula to calculate the volume of the container.

Sử dụng công thức để tính thể tích của vật chứa.

Lưu sổ câu

27

The solids were filtered out and only the liquid passed into the container.

Các chất rắn được lọc ra và chỉ có chất lỏng đi vào bình chứa.

Lưu sổ câu

28

Many towns allow recyclable items to be commingled for collection in a single container.

Nhiều thị trấn cho phép các mặt hàng có thể tái chế được chuyển đến để thu gom trong một thùng chứa duy nhất.

Lưu sổ câu

29

a plastic container

một thùng nhựa

Lưu sổ câu

30

Food will last longer if kept in an airtight container.

Thực phẩm sẽ tươi lâu hơn nếu được giữ trong hộp kín.

Lưu sổ câu

31

These women carry heavy containers of water over long distances.

Những người phụ nữ này mang những thùng nước nặng trên một quãng đường dài.

Lưu sổ câu

32

containers for nuclear materials

thùng chứa vật liệu hạt nhân

Lưu sổ câu

33

a shipping container

một container vận chuyển

Lưu sổ câu

34

a container ship (= one designed to transport such containers)

một con tàu container (= một chiếc được thiết kế để vận chuyển những công

Lưu sổ câu

35

Planting bulbs in containers is a great alternative if you don't have a garden.

Trồng bóng đèn trong thùng chứa là một giải pháp thay thế tuyệt vời nếu bạn không có vườn.

Lưu sổ câu

36

Keep the seeds in an airtight container.

Giữ hạt trong hộp kín.

Lưu sổ câu

37

Store food in durable containers with lids.

Bảo quản thực phẩm trong hộp đựng bền có nắp đậy.

Lưu sổ câu

38

Tubes are the ideal container for paint as air is excluded.

Ống là vật chứa lý tưởng cho sơn vì không khí.

Lưu sổ câu

39

a container holding five gallons

một thùng chứa năm gallon

Lưu sổ câu

40

a container of milk

một hộp đựng sữa

Lưu sổ câu

41

childproof containers for dangerous substances

hộp đựng an toàn cho trẻ em đối với các chất nguy hiểm

Lưu sổ câu

42

It's a thirty thousand tonne container ship.

Đó là một con tàu container trọng tải ba mươi nghìn tấn.

Lưu sổ câu

43

containers holding shipments of bananas

container chứa các lô hàng chuối

Lưu sổ câu

44

It's a thirty thousand tonne container ship.

Đó là một con tàu container trọng tải ba mươi nghìn tấn.

Lưu sổ câu