Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

contain là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ contain trong tiếng Anh

contain /kənˈteɪn/
- (v) : bao hàm, chứa đựng, bao gồm

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

contain: Chứa đựng

Contain là hành động giữ hoặc bao gồm một cái gì đó bên trong một vật thể hoặc không gian.

  • The box contains all the tools needed for the project. (Cái hộp chứa tất cả các công cụ cần thiết cho dự án.)
  • The bottle contains water, but it is not sealed tightly. (Chai nước chứa nước, nhưng không được đóng chặt.)
  • The book contains a wealth of knowledge about history. (Cuốn sách chứa đựng rất nhiều kiến thức về lịch sử.)

Bảng biến thể từ "contain"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: contain
Phiên âm: /kənˈteɪn/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Chứa, bao gồm Ngữ cảnh: Dùng để chỉ việc bao gồm hoặc có một thứ gì đó bên trong The box contains books and stationery.
Chiếc hộp chứa sách và văn phòng phẩm.
2 Từ: container
Phiên âm: /kənˈteɪnə(r)/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Thùng, hộp chứa Ngữ cảnh: Dùng để chỉ vật dụng để đựng hoặc chứa một thứ gì đó The container was full of fresh vegetables.
Chiếc hộp đầy rau tươi.
3 Từ: contained
Phiên âm: /kənˈteɪnd/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Bị giới hạn, có chứa Ngữ cảnh: Dùng để mô tả vật thể có giới hạn hoặc chứa một số thứ nhất định The report contained accurate information.
Báo cáo chứa thông tin chính xác.

Từ đồng nghĩa "contain"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "contain"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

I am a does not contain any additives lunatic.

Tôi là một không chứa bất kỳ chất phụ gia mất trí nào.

Lưu sổ câu

2

Most wines contain between 10% and 15% alcohol.

Hầu hết các loại rượu chứa từ 10% đến 15% cồn.

Lưu sổ câu

3

All natural minerals contain impurities.

Tất cả các khoáng chất tự nhiên đều có chứa tạp chất.

Lưu sổ câu

4

Nebulae contain very large amounts of ionized gas.

Các tinh vân chứa một lượng rất lớn khí bị ion hóa.

Lưu sổ câu

5

Some mushrooms contain a deadly poison.

Một số loại nấm có chứa chất độc chết người.

Lưu sổ câu

6

Fruit juices contain natural sugars.

Nước ép trái cây chứa đường tự nhiên.

Lưu sổ câu

7

Our products contain no artificial preservatives or colourings.

Sản phẩm của chúng tôi không chứa chất bảo quản hay chất tạo màu nhân tạo.

Lưu sổ câu

8

He could hardly contain his fury.

Anh khó có thể kiềm chế cơn thịnh nộ của mình.

Lưu sổ câu

9

This drink doesn't contain any alcohol.

Thức uống này không chứa bất kỳ chất cồn nào.

Lưu sổ câu

10

The regional editions of the paper contain specific information for that area.

Các ấn bản khu vực của bài báo chứa thông tin cụ thể cho khu vực đó.

Lưu sổ câu

11

This brand of tinned food does not contain artificial coloring.

Nhãn hiệu thực phẩm đóng hộp này không chứa phẩm màu nhân tạo.

Lưu sổ câu

12

Doctors are struggling to contain the epidemic.

Các bác sĩ đang phải vật lộn để kiềm chế dịch.

Lưu sổ câu

13

It might contain something of value.

Nó có thể chứa một cái gì đó có giá trị.

Lưu sổ câu

14

Her blood was found to contain poison.

Máu của cô được phát hiện có chứa chất độc.

Lưu sổ câu

15

The records contain the bank details of all employees.

Các bản ghi có chứa các chi tiết ngân hàng của tất cả các nhân viên.

Lưu sổ câu

16

UN peacekeepers are struggling to contain the escalating violence.

Lực lượng gìn giữ hòa bình của Liên hợp quốc đang phải vật lộn để kiềm chế bạo lực đang leo thang.

Lưu sổ câu

17

Most fertilizers contain nitrogen and phosphates.

Hầu hết các loại phân bón đều chứa nitơ và phốt phát.

Lưu sổ câu

18

Tomorrow's papers will contain full details of the case.

Giấy tờ ngày mai sẽ có đầy đủ chi tiết của vụ án.

Lưu sổ câu

19

He struggled to contain his resentment.

Anh đấu tranh để kìm chế sự phẫn uất của mình.

Lưu sổ câu

20

The liquid was found to contain 7.4g of phenylamine.

Người ta thấy chất lỏng có chứa 7,4g phenylamin.

Lưu sổ câu

21

The little boy couldn't contain his urine any longer.

Cậu nhỏ không thể chứa nước tiểu của mình được nữa.

Lưu sổ câu

22

What does that box contain?

Hộp đó chứa gì?

Lưu sổ câu

23

Magazines often contain caricatures of well-known film stars.

Tạp chí thường có những bức tranh biếm họa về các ngôi sao điện ảnh nổi tiếng.

Lưu sổ câu

24

Does the sentence contain an adverb?

Câu có chứa trạng ngữ không?

Lưu sổ câu

25

Government forces have failed to contain the rebellion.

Các lực lượng chính phủ đã thất bại trong việc kiềm chế cuộc nổi dậy.

Lưu sổ câu

26

Butter and cream contain a lot of saturated fats.

Bơ và kem chứa nhiều chất béo bão hòa.

Lưu sổ câu

27

Please contain your enthusiasm for a moment.

Hãy chứa sự nhiệt tình của bạn trong giây lát.

Lưu sổ câu

28

Some magazines contain nothing but scandal and gossip.

Một số tạp chí không chứa gì ngoài tai tiếng và tin đồn.

Lưu sổ câu

29

The food was analysed root and branch and found to contain small amounts of poison.

Thực phẩm được phân tích rễ và cành và phát hiện có chứa một lượng nhỏ chất độc.

Lưu sổ câu

30

This drink doesn't contain any alcohol.

Thức uống này không chứa cồn.

Lưu sổ câu

31

The documents contain sensitive information.

Các tài liệu chứa thông tin nhạy cảm.

Lưu sổ câu

32

Electronic products contain hazardous materials that cannot be deposited in landfills.

Các sản phẩm điện tử chứa các vật liệu nguy hiểm không thể lắng đọng trong các bãi chôn lấp.

Lưu sổ câu

33

His account contained an element of truth.

Lời tường thuật của anh ấy chứa đựng một yếu tố của sự thật.

Lưu sổ câu

34

to contain an amount/a number/a level of something

để chứa một số lượng / một con số / một mức độ của một cái gì đó

Lưu sổ câu

35

He handed over a brown envelope containing a hundred dollar bills.

Anh ta đưa một phong bì màu nâu có chứa một trăm đô la.

Lưu sổ câu

36

The fish were found to contain traces of mercury.

Cá được phát hiện có chứa thủy ngân.

Lưu sổ câu

37

The bottle contains (= can hold) two litres.

Chai chứa (= có thể chứa) hai lít.

Lưu sổ câu

38

He said he was opposed to some of the provisions contained in the bill.

Anh ta nói rằng anh ta phản đối một số điều khoản có trong dự luật.

Lưu sổ câu

39

The stories contained within these pages are highly enjoyable.

Những câu chuyện trong những trang này rất thú vị.

Lưu sổ câu

40

She was unable to contain her excitement.

Cô ấy đã không thể kìm chế được sự phấn khích của mình.

Lưu sổ câu

41

She could hardly contain her excitement.

Cô ấy khó có thể kìm chế được sự phấn khích của mình.

Lưu sổ câu

42

to contain an epidemic

để ngăn chặn dịch bệnh

Lưu sổ câu

43

The book contains no illustrations.

Sách không có hình minh họa.

Lưu sổ câu

44

These cells contain genes and proteins that interact with one another.

Những tế bào này chứa các gen và protein tương tác với nhau.

Lưu sổ câu

45

The film contains amazing fight sequences.

Bộ phim chứa đựng những phân cảnh chiến đấu đáng kinh ngạc.

Lưu sổ câu

46

Her statement contained one or two inaccuracies.

Tuyên bố của cô ấy có một hoặc hai điểm không chính xác.

Lưu sổ câu

47

He introduced repressive measures to contain the violence.

Ông đưa ra các biện pháp đàn áp để kiềm chế bạo lực.

Lưu sổ câu

48

Overall planning policies are designed to contain the growth of urban sprawl.

Các chính sách quy hoạch tổng thể được thiết kế để hạn chế sự phát triển của đô thị.

Lưu sổ câu

49

This drink doesn't contain any alcohol.

Thức uống này không chứa cồn.

Lưu sổ câu