Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

construction là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ construction trong tiếng Anh

construction /kənˈstrʌkʃən/
- noun : sự thi công

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

construction: Xây dựng; cấu trúc

Construction là danh từ chỉ quá trình xây dựng hoặc cách một thứ gì đó được sắp xếp.

  • The construction of the bridge took two years. (Việc xây dựng cây cầu mất hai năm.)
  • That sentence has a complex construction. (Câu đó có cấu trúc phức tạp.)
  • Construction workers are on strike. (Công nhân xây dựng đang đình công.)

Bảng biến thể từ "construction"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: construction
Phiên âm: /kənˈstrʌkʃən/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự xây dựng; công trình Ngữ cảnh: Dùng cho quá trình thi công hoặc ngành xây dựng The construction took two years.
Việc xây dựng mất hai năm.
2 Từ: constructor
Phiên âm: /kənˈstrʌktər/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Nhà xây dựng; đơn vị thi công Ngữ cảnh: Dùng trong lĩnh vực xây dựng chuyên nghiệp The constructor finished early.
Nhà thầu hoàn thành sớm.
3 Từ: construct
Phiên âm: /kənˈstrʌkt/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Xây dựng; tạo nên Ngữ cảnh: Dùng khi tạo ra vật thể hoặc cấu trúc They constructed a new bridge.
Họ xây một cây cầu mới.
4 Từ: constructs
Phiên âm: /kənˈstrʌkts/ Loại từ: Động từ Nghĩa: (Ngôi thứ 3) xây dựng Ngữ cảnh: Dùng khi mô tả hành động xây dựng lặp lại The team constructs models daily.
Đội xây mô hình mỗi ngày.
5 Từ: constructed
Phiên âm: /kənˈstrʌktɪd/ Loại từ: V-ed/Tính từ Nghĩa: Được xây dựng Ngữ cảnh: Dùng khi nói về thứ đã được hoàn thành The building was well constructed.
Tòa nhà được xây tốt.
6 Từ: constructing
Phiên âm: /kənˈstrʌktɪŋ/ Loại từ: V-ing Nghĩa: Đang xây dựng Ngữ cảnh: Dùng khi mô tả quá trình đang diễn ra They are constructing a highway.
Họ đang xây đường cao tốc.

Từ đồng nghĩa "construction"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "construction"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

the costs of road construction and maintenance

chi phí xây dựng và bảo trì đường bộ

Lưu sổ câu

2

Work has begun on the construction of the new airport.

Công việc xây dựng sân bay mới được bắt đầu.

Lưu sổ câu

3

the construction of a new database

xây dựng cơ sở dữ liệu mới

Lưu sổ câu

4

Our new offices are still under construction (= being built).

Các văn phòng mới của chúng tôi vẫn đang được xây dựng (= đang được xây dựng).

Lưu sổ câu

5

Ethernet cabling was installed during construction.

Hệ thống cáp Ethernet được lắp đặt trong quá trình xây dựng.

Lưu sổ câu

6

the construction industry

ngành xây dựng

Lưu sổ câu

7

construction work/workers

công việc xây dựng / công nhân

Lưu sổ câu

8

a construction company/firm

một công ty / công ty xây dựng

Lưu sổ câu

9

construction projects/costs/materials

dự án / chi phí / vật liệu xây dựng

Lưu sổ câu

10

more jobs will go from construction in the next five years.

sẽ có nhiều việc làm hơn từ ngành xây dựng trong 5 năm tới.

Lưu sổ câu

11

The bridges are similar in construction.

Các cây cầu được xây dựng tương tự.

Lưu sổ câu

12

ships of steel construction

tàu xây dựng bằng thép

Lưu sổ câu

13

It has a basic construction of brick under a tiled roof.

Nó được xây dựng cơ bản bằng gạch dưới mái ngói.

Lưu sổ câu

14

The summer house was a simple wooden construction.

Ngôi nhà mùa hè là một công trình xây dựng đơn giản bằng gỗ.

Lưu sổ câu

15

grammatical constructions

cấu trúc ngữ pháp

Lưu sổ câu

16

the construction of a new theory

việc xây dựng một lý thuyết mới

Lưu sổ câu

17

changes in the social construction of marriage

những thay đổi trong xây dựng xã hội về hôn nhân

Lưu sổ câu

18

What construction do you put on this letter (= what do you think it means)?

Bạn đặt công trình xây dựng nào trên lá thư này (= bạn nghĩ nó có nghĩa là gì)?

Lưu sổ câu

19

ruling on the proper construction to be given to section 78 of the Act

phán quyết về việc xây dựng thích hợp được đưa cho phần 78 của Đạo luật

Lưu sổ câu

20

a strict construction of the clause

một cấu trúc chặt chẽ của điều khoản

Lưu sổ câu

21

Major engineering challenges will be faced during construction.

Những thách thức kỹ thuật lớn sẽ phải đối mặt trong quá trình xây dựng.

Lưu sổ câu

22

The drainage system needs careful construction.

Hệ thống thoát nước cần được xây dựng cẩn thận.

Lưu sổ câu

23

the heavy construction industry

ngành xây dựng nặng

Lưu sổ câu

24

The earliest Greek temples were small buildings, simple in construction.

Những ngôi đền Hy Lạp sớm nhất là những công trình kiến ​​trúc nhỏ, xây dựng đơn giản.

Lưu sổ câu

25

walls of solid construction

những bức tường xây dựng kiên cố

Lưu sổ câu

26

a schoolhouse of brick construction

một ngôi trường xây bằng gạch

Lưu sổ câu

27

a massive steel construction

một công trình xây dựng bằng thép khổng lồ

Lưu sổ câu

28

a two-storey brick construction

một công trình xây dựng bằng gạch hai tầng

Lưu sổ câu

29

massive constructions of bamboo and paper

những công trình khổng lồ bằng tre và giấy

Lưu sổ câu

30

Construction of the new road has now been completed.

Việc xây dựng con đường mới đã hoàn thành.

Lưu sổ câu