Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

constraint là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ constraint trong tiếng Anh

constraint /kənˈstreɪnt/
- noun : hạn chế

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

constraint: Sự hạn chế; ràng buộc

Constraint là danh từ chỉ điều kiện hoặc yếu tố giới hạn khả năng làm việc gì.

  • Time constraints forced us to hurry. (Hạn chế về thời gian buộc chúng tôi phải nhanh lên.)
  • Financial constraints delayed the project. (Hạn chế tài chính làm chậm dự án.)
  • They worked under severe constraints. (Họ làm việc dưới những hạn chế nghiêm ngặt.)

Bảng biến thể từ "constraint"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: constraint
Phiên âm: /kənˈstreɪnt/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự hạn chế; ràng buộc Ngữ cảnh: Dùng khi một yếu tố giới hạn hành động hoặc lựa chọn Time constraints affected the project.
Hạn chế thời gian ảnh hưởng dự án.
2 Từ: constrain
Phiên âm: /kənˈstreɪn/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Hạn chế; ép buộc Ngữ cảnh: Dùng khi ai đó hoặc điều gì bị buộc phải làm trong giới hạn They were constrained by budget.
Họ bị hạn chế bởi ngân sách.
3 Từ: constrained
Phiên âm: /kənˈstreɪnd/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Bị hạn chế; gò bó Ngữ cảnh: Dùng khi ai đó cảm thấy không được tự do hành động He felt constrained by the rules.
Anh ấy cảm thấy bị gò bó bởi quy tắc.

Từ đồng nghĩa "constraint"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "constraint"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

constraints of time/money/space

hạn chế về thời gian / tiền bạc / không gian

Lưu sổ câu

2

financial/economic/legal/political constraints

những ràng buộc về tài chính / kinh tế / luật pháp / chính trị

Lưu sổ câu

3

This decision will impose serious constraints on all schools.

Quyết định này sẽ áp đặt những ràng buộc nghiêm trọng đối với tất cả các trường.

Lưu sổ câu

4

At last we could relax and talk without constraint.

Cuối cùng, chúng tôi có thể thư giãn và nói chuyện mà không bị ràng buộc.

Lưu sổ câu

5

We have to work within severe constraints of time and money.

Chúng tôi phải làm việc trong những hạn chế nghiêm trọng về thời gian và tiền bạc.

Lưu sổ câu

6

The government has placed tight constraints on spending this year.

Chính phủ đã đặt ra những ràng buộc chặt chẽ về chi tiêu trong năm nay.

Lưu sổ câu

7

There are major financial constraints on all schools.

Có những hạn chế lớn về tài chính đối với tất cả các trường.

Lưu sổ câu

8

We have to work within severe constraints.

Chúng tôi phải làm việc trong những hạn chế nghiêm trọng.

Lưu sổ câu

9

We are severely limited by legal and political constraints.

Chúng tôi bị giới hạn nghiêm trọng bởi những ràng buộc pháp lý và chính trị.

Lưu sổ câu