constrain: Hạn chế / ép buộc
Constrain nghĩa là buộc ai đó làm gì hoặc hạn chế hành động, tự do.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
constraint
|
Phiên âm: /kənˈstreɪnt/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự hạn chế; ràng buộc | Ngữ cảnh: Dùng khi một yếu tố giới hạn hành động hoặc lựa chọn |
Time constraints affected the project. |
Hạn chế thời gian ảnh hưởng dự án. |
| 2 |
Từ:
constrain
|
Phiên âm: /kənˈstreɪn/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Hạn chế; ép buộc | Ngữ cảnh: Dùng khi ai đó hoặc điều gì bị buộc phải làm trong giới hạn |
They were constrained by budget. |
Họ bị hạn chế bởi ngân sách. |
| 3 |
Từ:
constrained
|
Phiên âm: /kənˈstreɪnd/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Bị hạn chế; gò bó | Ngữ cảnh: Dùng khi ai đó cảm thấy không được tự do hành động |
He felt constrained by the rules. |
Anh ấy cảm thấy bị gò bó bởi quy tắc. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||