Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

considerably là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ considerably trong tiếng Anh

considerably /kənˈsɪdərəbli/
- noun : đáng kể

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

considerably: Đáng kể; nhiều

Considerably là trạng từ chỉ mức độ lớn hoặc khác biệt đáng kể.

  • The cost has increased considerably. (Chi phí đã tăng đáng kể.)
  • She is considerably taller than her brother. (Cô ấy cao hơn anh trai nhiều.)
  • The situation has improved considerably. (Tình hình đã cải thiện đáng kể.)

Bảng biến thể từ "considerably"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: considerable
Phiên âm: /kənˈsɪdərəbl/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Đáng kể; lớn Ngữ cảnh: Dùng mô tả số lượng/mức độ The project required considerable effort.
Dự án cần nỗ lực đáng kể.
2 Từ: considerably
Phiên âm: /kənˈsɪdərəbli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Đáng kể; nhiều Ngữ cảnh: Mức độ thay đổi rõ rệt Prices have risen considerably.
Giá đã tăng đáng kể.

Từ đồng nghĩa "considerably"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "considerably"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

The need for sleep varies considerably from person to person.

Nhu cầu ngủ ở mỗi người khác nhau đáng kể.

Lưu sổ câu

2

Interest rates on bank loans have increased considerably in recent years.

Lãi suất vay ngân hàng đã tăng lên đáng kể trong những năm gần đây.

Lưu sổ câu

3

Pollution levels have considerably reduced in this time.

Mức độ ô nhiễm đã giảm đáng kể trong thời gian này.

Lưu sổ câu

4

Prices are considerably higher than they were a year ago.

Giá cao hơn đáng kể so với một năm trước.

Lưu sổ câu