Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

consenting là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ consenting trong tiếng Anh

consenting /kənˈsentɪŋ/
- Tính từ : Tự nguyện; đồng ý

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "consenting"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: consent
Phiên âm: /kənˈsent/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự đồng ý Ngữ cảnh: Dùng khi cho phép điều gì xảy ra You need parental consent.
Bạn cần sự đồng ý của phụ huynh.
2 Từ: consent
Phiên âm: /kənˈsent/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Đồng ý; cho phép Ngữ cảnh: Dùng khi chấp thuận hành động She consented to the plan.
Cô ấy đồng ý với kế hoạch.
3 Từ: consenting
Phiên âm: /kənˈsentɪŋ/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Tự nguyện; đồng ý Ngữ cảnh: Dùng mô tả người sẵn sàng đồng thuận They are consenting adults.
Họ là những người trưởng thành tự nguyện.

Từ đồng nghĩa "consenting"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "consenting"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!