| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
consent
|
Phiên âm: /kənˈsent/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự đồng ý | Ngữ cảnh: Dùng khi cho phép điều gì xảy ra |
You need parental consent. |
Bạn cần sự đồng ý của phụ huynh. |
| 2 |
Từ:
consent
|
Phiên âm: /kənˈsent/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Đồng ý; cho phép | Ngữ cảnh: Dùng khi chấp thuận hành động |
She consented to the plan. |
Cô ấy đồng ý với kế hoạch. |
| 3 |
Từ:
consenting
|
Phiên âm: /kənˈsentɪŋ/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Tự nguyện; đồng ý | Ngữ cảnh: Dùng mô tả người sẵn sàng đồng thuận |
They are consenting adults. |
Họ là những người trưởng thành tự nguyện. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||