| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
consensus
|
Phiên âm: /kənˈsensəs/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự đồng thuận | Ngữ cảnh: Khi nhiều người cùng thống nhất |
The group reached a consensus. |
Nhóm đã đạt đồng thuận. |
| 2 |
Từ:
consensual
|
Phiên âm: /kənˈsenʃuəl/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Tự nguyện; đồng thuận | Ngữ cảnh: Dùng mô tả hành động được cả hai bên chấp nhận |
It was a consensual decision. |
Đó là một quyết định có sự đồng thuận. |
| 3 |
Từ:
consensually
|
Phiên âm: /kənˈsenʃuəli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Một cách đồng thuận | Ngữ cảnh: Dùng mô tả sự thống nhất chung |
The issue was resolved consensually. |
Vấn đề được giải quyết một cách đồng thuận. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||