Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

congressional là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ congressional trong tiếng Anh

congressional /kənˈɡrɛʃənəl/
- noun : quốc hội

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

congressional: Thuộc về quốc hội

Congressional là tính từ dùng để mô tả các vấn đề, sự kiện hoặc hành động liên quan đến quốc hội.

  • The bill awaits congressional approval. (Dự luật đang chờ quốc hội phê duyệt.)
  • She attended a congressional hearing. (Cô ấy tham dự một phiên điều trần của quốc hội.)
  • Congressional leaders met to discuss the budget. (Các lãnh đạo quốc hội họp để thảo luận ngân sách.)

Bảng biến thể từ "congressional"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: congress
Phiên âm: /ˈkɒŋɡres/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Quốc hội (Mỹ) Ngữ cảnh: Cơ quan lập pháp Hoa Kỳ Congress passed the bill.
Quốc hội đã thông qua dự luật.
2 Từ: congressional
Phiên âm: /kɒŋˈɡreʃənl/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Thuộc về Quốc hội Ngữ cảnh: Dùng trong chính trị, luật pháp The congressional meeting starts today.
Cuộc họp quốc hội bắt đầu hôm nay.
3 Từ: congressman
Phiên âm: /ˈkɒŋɡresmən/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Nghị sĩ nam (Hạ viện Mỹ) Ngữ cảnh: Dùng khi nói về một thành viên nam của Quốc hội Hoa Kỳ The congressman voted against the bill.
Nghị sĩ nam bỏ phiếu chống dự luật.
4 Từ: congresswoman
Phiên âm: /ˈkɒŋɡresˌwʊmən/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Nghị sĩ nữ (Hạ viện Mỹ) Ngữ cảnh: Dùng khi nói về một thành viên nữ của Quốc hội Hoa Kỳ The congresswoman spoke at the hearing.
Nghị sĩ nữ phát biểu tại buổi điều trần.

Từ đồng nghĩa "congressional"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "congressional"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a congressional committee/bill

một ủy ban quốc hội / dự luật

Lưu sổ câu

2

the midterm Congressional elections

cuộc bầu cử Quốc hội giữa nhiệm kỳ

Lưu sổ câu