congressional: Thuộc về quốc hội
Congressional là tính từ dùng để mô tả các vấn đề, sự kiện hoặc hành động liên quan đến quốc hội.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
congress
|
Phiên âm: /ˈkɒŋɡres/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Quốc hội (Mỹ) | Ngữ cảnh: Cơ quan lập pháp Hoa Kỳ |
Congress passed the bill. |
Quốc hội đã thông qua dự luật. |
| 2 |
Từ:
congressional
|
Phiên âm: /kɒŋˈɡreʃənl/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Thuộc về Quốc hội | Ngữ cảnh: Dùng trong chính trị, luật pháp |
The congressional meeting starts today. |
Cuộc họp quốc hội bắt đầu hôm nay. |
| 3 |
Từ:
congressman
|
Phiên âm: /ˈkɒŋɡresmən/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Nghị sĩ nam (Hạ viện Mỹ) | Ngữ cảnh: Dùng khi nói về một thành viên nam của Quốc hội Hoa Kỳ |
The congressman voted against the bill. |
Nghị sĩ nam bỏ phiếu chống dự luật. |
| 4 |
Từ:
congresswoman
|
Phiên âm: /ˈkɒŋɡresˌwʊmən/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Nghị sĩ nữ (Hạ viện Mỹ) | Ngữ cảnh: Dùng khi nói về một thành viên nữ của Quốc hội Hoa Kỳ |
The congresswoman spoke at the hearing. |
Nghị sĩ nữ phát biểu tại buổi điều trần. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
a congressional committee/bill một ủy ban quốc hội / dự luật |
một ủy ban quốc hội / dự luật | Lưu sổ câu |
| 2 |
the midterm Congressional elections cuộc bầu cử Quốc hội giữa nhiệm kỳ |
cuộc bầu cử Quốc hội giữa nhiệm kỳ | Lưu sổ câu |