Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

conform là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ conform trong tiếng Anh

conform /kənˈfɔːm/
- adjective : tuân thủ

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

conform: Tuân theo; thích nghi

Conform là động từ chỉ việc làm theo các quy tắc, tiêu chuẩn hoặc điều chỉnh để phù hợp.

  • All products must conform to safety standards. (Tất cả sản phẩm phải tuân theo tiêu chuẩn an toàn.)
  • He refused to conform to traditional customs. (Anh ấy từ chối tuân theo các phong tục truyền thống.)
  • Children often conform to the behavior of their peers. (Trẻ em thường bắt chước và tuân theo hành vi của bạn bè đồng trang lứa.)

Bảng biến thể từ "conform"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "conform"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "conform"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

The finished product must conform to industry standards.

Sản phẩm đã hoàn thiện phải tuân thủ tiêu chuẩn công nghiệp.

Lưu sổ câu