conform: Tuân theo; thích nghi
Conform là động từ chỉ việc làm theo các quy tắc, tiêu chuẩn hoặc điều chỉnh để phù hợp.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
The finished product must conform to industry standards. Sản phẩm đã hoàn thiện phải tuân thủ tiêu chuẩn công nghiệp. |
Sản phẩm đã hoàn thiện phải tuân thủ tiêu chuẩn công nghiệp. | Lưu sổ câu |