Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

confirmation là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ confirmation trong tiếng Anh

confirmation /ˌkɒnfəˈmeɪʃən/
- (n) : sự xác nhận

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

confirmation: Sự xác nhận

Confirmation là hành động hoặc bằng chứng để xác minh rằng điều gì đó là đúng, chắc chắn.

  • I received a confirmation email for my booking. (Tôi đã nhận email xác nhận đặt chỗ.)
  • She asked for confirmation of the appointment. (Cô ấy yêu cầu xác nhận cuộc hẹn.)
  • The results are still awaiting confirmation. (Kết quả vẫn đang chờ xác nhận.)

Bảng biến thể từ "confirmation"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "confirmation"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "confirmation"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!