Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

confirm là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ confirm trong tiếng Anh

confirm /kənˈfɜːm/
- (v) : xác nhận, chứng thực

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

confirm: Xác nhận

Confirm là hành động xác nhận lại một thông tin hoặc sự kiện nào đó là đúng đắn hoặc chắc chắn.

  • She confirmed the reservation for the hotel room. (Cô ấy xác nhận đặt phòng khách sạn.)
  • The airline confirmed the flight time for tomorrow. (Hãng hàng không xác nhận thời gian chuyến bay vào ngày mai.)
  • The doctor confirmed that the test results were negative. (Bác sĩ xác nhận kết quả xét nghiệm là âm tính.)

Bảng biến thể từ "confirm"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: confirm
Phiên âm: /kənˈfɜːm/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Xác nhận Ngữ cảnh: Dùng khi xác nhận lại thông tin hoặc sự kiện Can you confirm the time of the meeting?
Bạn có thể xác nhận lại giờ cuộc họp không?
2 Từ: confirmation
Phiên âm: /ˌkɒnfəˈmeɪʃən/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự xác nhận Ngữ cảnh: Dùng để chỉ hành động hoặc quá trình xác nhận một thông tin I received a confirmation email about my booking.
Tôi đã nhận được email xác nhận về việc đặt chỗ của mình.
3 Từ: confirmed
Phiên âm: /kənˈfɜːmd/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Đã xác nhận Ngữ cảnh: Dùng để mô tả thông tin hoặc sự kiện đã được xác nhận The flight was confirmed by the airline.
Chuyến bay đã được hãng hàng không xác nhận.
4 Từ: confirming
Phiên âm: /kənˈfɜːmɪŋ/ Loại từ: Động từ (V-ing) Nghĩa: Đang xác nhận Ngữ cảnh: Dùng khi chỉ hành động xác nhận đang diễn ra She is confirming the details with the client.
Cô ấy đang xác nhận chi tiết với khách hàng.

Từ đồng nghĩa "confirm"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "confirm"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Please write to confirm your reservation .

Vui lòng viết thư để xác nhận đặt phòng của bạn.

Lưu sổ câu

2

He will not confirm or deny the allegations.

Anh ấy sẽ không xác nhận hoặc phủ nhận các cáo buộc.

Lưu sổ câu

3

Please confirm your telephone message by writing to me.

Vui lòng xác nhận tin nhắn điện thoại của bạn bằng cách viết thư cho tôi.

Lưu sổ câu

4

Can you confirm what happened?

Bạn có thể xác nhận những gì đã xảy ra?

Lưu sổ câu

5

Please confirm your acceptance of this offer in writing.

Vui lòng xác nhận sự chấp nhận của bạn đối với đề nghị này bằng văn bản.

Lưu sổ câu

6

Let me confirm my schedule.

Hãy để tôi xác nhận lịch trình của tôi.

Lưu sổ câu

7

When do you think the president will confirm you in office?

Bạn nghĩ khi nào tổng thống sẽ xác nhận bạn tại vị?

Lưu sổ câu

8

The spokesman refused either to confirm or deny the reports.

Người phát ngôn từ chối xác nhận hoặc phủ nhận các báo cáo.

Lưu sổ câu

9

Whitehall is/are refusing to confirm the reports.

Whitehall đang / đang từ chối xác nhận các báo cáo.

Lưu sổ câu

10

We hope that further research will confirm our hypothesis.

Chúng tôi hy vọng rằng các nghiên cứu sâu hơn sẽ xác nhận giả thuyết của chúng tôi.

Lưu sổ câu

11

Your booking will automatically lapse unless you confirm it.

Đặt chỗ của bạn sẽ tự động mất hiệu lực trừ khi bạn xác nhận.

Lưu sổ câu

12

These new symptoms tend to confirm my original diagnosis.

Những triệu chứng mới này có xu hướng xác nhận chẩn đoán ban đầu của tôi.

Lưu sổ câu

13

The President refused to confirm the rumor.

Tổng thống từ chối xác nhận tin đồn.

Lưu sổ câu

14

Can you write and confirm your booking?

Bạn có thể viết và xác nhận đặt phòng của mình không?

Lưu sổ câu

15

My brother will confirm what I have told you.

Anh trai tôi sẽ xác nhận những gì tôi đã nói với bạn.

Lưu sổ câu

16

, I will confirm the arrangement.

, Tôi sẽ xác nhận sự sắp xếp.

Lưu sổ câu

17

Could you confirm the dates we discussed?

Bạn có thể xác nhận những ngày chúng ta đã thảo luận?

Lưu sổ câu

18

Please confirm your reservation in writing by Friday.

Vui lòng xác nhận đặt phòng của bạn bằng văn bản trước thứ Sáu.

Lưu sổ câu

19

I'm calling to confirm my booking .

Tôi đang gọi để xác nhận đặt phòng của mình.

Lưu sổ câu

20

To confirm the diagnosis, the hospital laboratory must culture a colony of bacteria.

Để xác định chẩn đoán, phòng xét nghiệm của bệnh viện phải nuôi cấy một khuẩn lạc vi khuẩn.

Lưu sổ câu

21

These new statistics confirm our worst fears about the depth of the recession.

Những số liệu thống kê mới này xác nhận nỗi sợ hãi tồi tệ nhất của chúng ta về độ sâu của suy thoái.

Lưu sổ câu

22

To confirm my diagnosis I need to do some tests.

Để xác nhận chẩn đoán của mình, tôi cần làm một số xét nghiệm.

Lưu sổ câu

23

Recent medical studies confirm the efficacy of a healthier lifestyle.

Các nghiên cứu y tế gần đây xác nhận hiệu quả của một lối sống lành mạnh hơn.

Lưu sổ câu

24

You make the reservation, and I'll confirm it in writing.

Bạn đặt chỗ và tôi sẽ xác nhận bằng văn bản.

Lưu sổ câu

25

A brief dip into history serves to confirm this view.

Việc tìm hiểu kỹ lịch sử sẽ xác nhận quan điểm này.

Lưu sổ câu

26

The tissue is examined microscopically to rule out or confirm cancer.

Mô được kiểm tra bằng kính hiển vi để loại trừ hoặc xác nhận ung thư.

Lưu sổ câu

27

His guilty expression confirmed my suspicions.

Biểu hiện tội lỗi của anh ta xác nhận sự nghi ngờ của tôi.

Lưu sổ câu

28

to confirm a diagnosis/report

để xác nhận chẩn đoán / báo cáo

Lưu sổ câu

29

to confirm results/findings

để xác nhận kết quả / phát hiện

Lưu sổ câu

30

Rumours of job losses were later confirmed.

Tin đồn về việc mất việc làm sau đó đã được xác nhận.

Lưu sổ câu

31

We have yet to confirm the identities of the victims.

Chúng tôi vẫn chưa xác nhận danh tính của các nạn nhân.

Lưu sổ câu

32

She said she could not confirm or deny the allegations.

Cô ấy nói rằng cô ấy không thể xác nhận hoặc phủ nhận các cáo buộc.

Lưu sổ câu

33

The authorities refused to confirm any details.

Các nhà chức trách từ chối xác nhận bất kỳ chi tiết nào.

Lưu sổ câu

34

Police sources confirmed that ten people had been arrested at the march.

Các nguồn tin cảnh sát xác nhận rằng 10 người đã bị bắt tại cuộc tuần hành.

Lưu sổ câu

35

It has been confirmed that an official complaint was made to the council.

Người ta đã xác nhận rằng một khiếu nại chính thức đã được gửi đến hội đồng.

Lưu sổ câu

36

Please write to confirm your reservation (= say that it is definite).

Vui lòng viết thư để xác nhận đặt chỗ của bạn (= nói rằng đó là xác định).

Lưu sổ câu

37

After a six-month probationary period, her position was confirmed.

Sau thời gian thử việc sáu tháng, vị trí của cô đã được khẳng định.

Lưu sổ câu

38

Has everyone confirmed (that) they’re coming?

Mọi người đã xác nhận (rằng) họ sẽ đến chưa?

Lưu sổ câu

39

It has been confirmed that the meeting will take place next week.

Đã có thông tin xác nhận rằng cuộc họp sẽ diễn ra vào tuần tới.

Lưu sổ câu

40

He was confirmed as captain for the rest of the season.

Anh ấy được xác nhận là đội trưởng trong phần còn lại của mùa giải.

Lưu sổ câu

41

I'm very happy to confirm you in your post.

Tôi rất vui khi xác nhận bạn trong bài đăng của bạn.

Lưu sổ câu

42

The walk in the mountains confirmed his fear of heights.

Chuyến đi bộ trên núi khẳng định chứng sợ độ cao của ông.

Lưu sổ câu

43

This latest tragedy merely confirms my view that the law must be tightened.

Thảm kịch mới nhất này chỉ đơn thuần xác nhận quan điểm của tôi rằng luật pháp phải được thắt chặt.

Lưu sổ câu

44

She was baptized when she was a month old and confirmed when she was thirteen.

Cô làm báp têm khi mới một tháng tuổi và được xác nhận khi cô mười ba tuổi.

Lưu sổ câu

45

I wanted to find a way to experimentally confirm the results.

Tôi muốn tìm một cách để xác nhận kết quả bằng thực nghiệm.

Lưu sổ câu

46

Laboratory tests confirmed the presence of the virus.

Các xét nghiệm trong phòng thí nghiệm xác nhận sự hiện diện của vi rút.

Lưu sổ câu

47

The Ministry of Defence confirmed the deaths of three soldiers.

Bộ Quốc phòng xác nhận cái chết của ba quân nhân.

Lưu sổ câu

48

These new symptoms tend to confirm my original diagnosis.

Những triệu chứng mới này có xu hướng xác nhận chẩn đoán ban đầu của tôi.

Lưu sổ câu

49

These results were independently confirmed in a study of 48 patients.

Những kết quả này đã được xác nhận độc lập trong một nghiên cứu trên 48 bệnh nhân.

Lưu sổ câu

50

Your veterinarian will suggest some tests to help confirm the diagnosis.

Bác sĩ thú y của bạn sẽ đề xuất một số xét nghiệm để giúp xác định chẩn đoán.

Lưu sổ câu

51

Both teams played badly, which confirms the impression left by earlier games.

Cả hai đội đều chơi tệ, điều này khẳng định ấn tượng của các trận đấu trước đó.

Lưu sổ câu

52

The doctor confirmed my suspicions and prescribed an antibiotic.

Bác sĩ xác nhận những nghi ngờ của tôi và kê đơn thuốc kháng sinh.

Lưu sổ câu

53

The results confirm the findings of our earlier research.

Kết quả xác nhận những phát hiện trong nghiên cứu trước đây của chúng tôi.

Lưu sổ câu

54

The plans were officially confirmed yesterday.

Các kế hoạch đã chính thức được xác nhận vào ngày hôm qua.

Lưu sổ câu

55

I booked online and rang later to confirm.

Tôi đã đặt chỗ trực tuyến và gọi lại sau để xác nhận.

Lưu sổ câu

56

It has been confirmed that Moore's next fight will be against Michael Jones.

Người ta đã xác nhận rằng cuộc chiến tiếp theo của Moore sẽ là chống lại Michael Jones.

Lưu sổ câu

57

It has been confirmed that Moore's next fight will be against Michael Jones.

Người ta đã xác nhận rằng cuộc chiến tiếp theo của Moore sẽ là chống lại Michael Jones.

Lưu sổ câu

58

I'm just calling to confirm that our seats have been booked.

Tôi chỉ gọi để xác nhận chỗ ngồi của chúng tôi đã được đặt.

Lưu sổ câu