Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

confined là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ confined trong tiếng Anh

confined /kənˈfaɪnd/
- (adj) : hạn chế

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

confined: Bị giam giữ, hạn chế

Confined mô tả tình trạng bị giữ trong một không gian hoặc phạm vi nhất định.

  • The sick man was confined to bed. (Người bệnh bị nằm liệt giường.)
  • The prisoner was confined in a small cell. (Tù nhân bị giam trong buồng giam nhỏ.)
  • His activities are confined to the office. (Hoạt động của anh ấy bị giới hạn trong văn phòng.)

Bảng biến thể từ "confined"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "confined"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "confined"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!