| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
confession
|
Phiên âm: /kənˈfeʃən/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Lời thú nhận | Ngữ cảnh: Dùng cho lời khai hoặc sự bộc bạch cá nhân |
His confession shocked everyone. |
Lời thú nhận của anh ấy khiến mọi người sốc. |
| 2 |
Từ:
confess
|
Phiên âm: /kənˈfes/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Thú nhận | Ngữ cảnh: Dùng khi thừa nhận tội lỗi hoặc sự thật |
He confessed the truth. |
Anh ấy thú nhận sự thật. |
| 3 |
Từ:
confesses
|
Phiên âm: /kənˈfesɪz/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: (Ngôi thứ 3) thú nhận | Ngữ cảnh: Dùng khi ai đó thừa nhận lỗi hoặc bí mật |
She confesses her mistakes. |
Cô ấy thú nhận lỗi lầm. |
| 4 |
Từ:
confessed
|
Phiên âm: /kənˈfest/ | Loại từ: V-ed | Nghĩa: Đã thú nhận | Ngữ cảnh: Dùng mô tả lời thú nhận đã xảy ra |
He confessed to the crime. |
Anh ấy thú nhận tội. |
| 5 |
Từ:
confessing
|
Phiên âm: /kənˈfesɪŋ/ | Loại từ: V-ing | Nghĩa: Đang thú nhận | Ngữ cảnh: Dùng khi hành động thú nhận đang diễn ra |
She is confessing everything. |
Cô ấy đang thú nhận mọi chuyện. |
| 6 |
Từ:
confessional
|
Phiên âm: /kənˈfeʃənl/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Mang tính thú nhận | Ngữ cảnh: Dùng cho văn phong/giọng điệu mang tính bộc bạch |
The book has a confessional tone. |
Cuốn sách có giọng điệu kiểu thú nhận. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||