Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

concentration camp là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ concentration camp trong tiếng Anh

concentration camp /ˌkɒnsəˈtreɪʃən kæmp/
- (n) : trại tập trung

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

concentration camp: trại tập trung (n)

Concentration camp là nơi giam giữ tập trung số lượng lớn người, thường trong thời chiến hoặc đàn áp chính trị.

  • Many prisoners suffered in concentration camps. (Nhiều tù nhân đã chịu khổ trong các trại tập trung.)
  • The refugees were forced into a concentration camp. (Người tị nạn bị ép vào trại tập trung.)
  • Concentration camps were notorious during World War II. (Các trại tập trung khét tiếng trong Thế chiến II.)

Bảng biến thể từ "concentration camp"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: concentration
Phiên âm: /ˌkɒnsnˈtreɪʃn/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự tập trung; nồng độ Ngữ cảnh: Dùng cho khả năng chú ý của con người hoặc mức độ chất hòa tan trong dung dịch His concentration improved.
Sự tập trung của anh ấy đã cải thiện.
2 Từ: concentrate
Phiên âm: /ˈkɒnsntreɪt/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Tập trung Ngữ cảnh: Dùng khi dồn sự chú ý vào một nhiệm vụ hoặc mục tiêu Please concentrate on your work.
Hãy tập trung vào công việc.
3 Từ: concentrates
Phiên âm: /ˈkɒnsntreɪts/ Loại từ: Động từ Nghĩa: (Ngôi thứ 3) tập trung Ngữ cảnh: Dùng khi mô tả chất hoặc vật thể được gom hoặc tăng mật độ Salt concentrates in sea water.
Muối tập trung trong nước biển.
4 Từ: concentrated
Phiên âm: /ˈkɒnsntreɪtɪd/ Loại từ: V-ed/Tính từ Nghĩa: Đậm đặc; tập trung Ngữ cảnh: Dùng cho dung dịch đậm đặc hoặc nỗ lực cao độ A concentrated effort was made.
Đã có một nỗ lực tập trung.
5 Từ: concentrating
Phiên âm: /ˈkɒnsntreɪtɪŋ/ Loại từ: V-ing Nghĩa: Đang tập trung Ngữ cảnh: Dùng khi mô tả hành động đang dồn sự chú ý She is concentrating now.
Cô ấy đang tập trung.
6 Từ: concentration camp
Phiên âm: /ˌkɒnsnˈtreɪʃn kæmp/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Trại tập trung Ngữ cảnh: Thuật ngữ lịch sử mô tả nơi giam giữ quy mô lớn, thường phi nhân đạo Many suffered in concentration camps.
Nhiều người đã chịu đựng trong các trại tập trung.

Từ đồng nghĩa "concentration camp"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "concentration camp"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!