Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

compromising là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ compromising trong tiếng Anh

compromising /ˈkɒmprəmaɪzɪŋ/
- Tính từ : Dễ gây tổn hại; bất lợi

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "compromising"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: compromise
Phiên âm: /ˈkɒmprəmaɪz/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự thỏa hiệp Ngữ cảnh: Khi hai bên nhượng bộ để thống nhất They reached a compromise.
Họ đạt được một thỏa hiệp.
2 Từ: compromise
Phiên âm: /ˈkɒmprəmaɪz/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Thỏa hiệp; làm tổn hại Ngữ cảnh: Nghĩa bóng: ảnh hưởng tiêu cực Don’t compromise your principles.
Đừng làm tổn hại nguyên tắc của bạn.
3 Từ: compromised
Phiên âm: /ˈkɒmprəmaɪzd/ Loại từ: V-ed/Tính từ Nghĩa: Bị ảnh hưởng; bị lộ Ngữ cảnh: Dùng trong bảo mật hoặc sức khỏe His account was compromised.
Tài khoản của anh ấy bị lộ.
4 Từ: compromising
Phiên âm: /ˈkɒmprəmaɪzɪŋ/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Dễ gây tổn hại; bất lợi Ngữ cảnh: Hay dùng trong cụm “compromising position” The photo put him in a compromising situation.
Bức ảnh khiến anh ấy rơi vào tình huống bất lợi.

Từ đồng nghĩa "compromising"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "compromising"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!