| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
comprise
|
Phiên âm: /kəmˈpraɪz/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Bao gồm; gồm có | Ngữ cảnh: Dùng liệt kê thành phần |
The team comprises five members. |
Nhóm gồm 5 thành viên. |
| 2 |
Từ:
comprised
|
Phiên âm: /kəmˈpraɪzd/ | Loại từ: V-ed | Nghĩa: Bao gồm; được tạo thành | Ngữ cảnh: Dùng mô tả cấu trúc |
The course is comprised of four units. |
Khóa học gồm 4 phần. |
| 3 |
Từ:
comprising
|
Phiên âm: /kəmˈpraɪzɪŋ/ | Loại từ: V-ing | Nghĩa: Gồm; chứa | Ngữ cảnh: Dùng trong mô tả chi tiết |
A box comprising tools was found. |
Một hộp chứa dụng cụ được tìm thấy. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||