Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

comprehensiveness là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ comprehensiveness trong tiếng Anh

comprehensiveness /ˌkɒmprɪˈhensɪvnəs/
- Danh từ : Tính toàn diện

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "comprehensiveness"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: comprehensive
Phiên âm: /ˌkɒmprɪˈhensɪv/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Toàn diện Ngữ cảnh: Dùng khi bao gồm nhiều phần quan trọng They made a comprehensive plan.
Họ lập một kế hoạch toàn diện.
2 Từ: comprehensively
Phiên âm: /ˌkɒmprɪˈhensɪvli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Một cách toàn diện Ngữ cảnh: Dùng khi đánh giá bao quát The topic was comprehensively covered.
Chủ đề được đề cập toàn diện.
3 Từ: comprehensiveness
Phiên âm: /ˌkɒmprɪˈhensɪvnəs/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Tính toàn diện Ngữ cảnh: Dùng mô tả mức độ bao quát The report lacks comprehensiveness.
Báo cáo thiếu tính toàn diện.

Từ đồng nghĩa "comprehensiveness"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "comprehensiveness"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!