| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
comprehensive
|
Phiên âm: /ˌkɒmprɪˈhensɪv/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Toàn diện | Ngữ cảnh: Dùng khi bao gồm nhiều phần quan trọng |
They made a comprehensive plan. |
Họ lập một kế hoạch toàn diện. |
| 2 |
Từ:
comprehensively
|
Phiên âm: /ˌkɒmprɪˈhensɪvli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Một cách toàn diện | Ngữ cảnh: Dùng khi đánh giá bao quát |
The topic was comprehensively covered. |
Chủ đề được đề cập toàn diện. |
| 3 |
Từ:
comprehensiveness
|
Phiên âm: /ˌkɒmprɪˈhensɪvnəs/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Tính toàn diện | Ngữ cảnh: Dùng mô tả mức độ bao quát |
The report lacks comprehensiveness. |
Báo cáo thiếu tính toàn diện. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||