comprehensive: Toàn diện
Comprehensive là tính từ mô tả bao gồm đầy đủ mọi khía cạnh, không bỏ sót.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
comprehensive
|
Phiên âm: /ˌkɒmprɪˈhensɪv/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Toàn diện | Ngữ cảnh: Dùng khi bao gồm nhiều phần quan trọng |
They made a comprehensive plan. |
Họ lập một kế hoạch toàn diện. |
| 2 |
Từ:
comprehensively
|
Phiên âm: /ˌkɒmprɪˈhensɪvli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Một cách toàn diện | Ngữ cảnh: Dùng khi đánh giá bao quát |
The topic was comprehensively covered. |
Chủ đề được đề cập toàn diện. |
| 3 |
Từ:
comprehensiveness
|
Phiên âm: /ˌkɒmprɪˈhensɪvnəs/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Tính toàn diện | Ngữ cảnh: Dùng mô tả mức độ bao quát |
The report lacks comprehensiveness. |
Báo cáo thiếu tính toàn diện. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
a comprehensive list of addresses danh sách đầy đủ các địa chỉ |
danh sách đầy đủ các địa chỉ | Lưu sổ câu |
| 2 |
a comprehensive study một nghiên cứu toàn diện |
một nghiên cứu toàn diện | Lưu sổ câu |
| 3 |
comprehensive insurance (= covering all risks) bảo hiểm toàn diện (= bảo hiểm mọi rủi ro) |
bảo hiểm toàn diện (= bảo hiểm mọi rủi ro) | Lưu sổ câu |
| 4 |
The cricket team finished the season with a comprehensive victory over their rivals. Đội cricket kết thúc mùa giải với chiến thắng toàn diện trước các đối thủ của họ. |
Đội cricket kết thúc mùa giải với chiến thắng toàn diện trước các đối thủ của họ. | Lưu sổ câu |
| 5 |
The list is fairly comprehensive. Danh sách này khá toàn diện. |
Danh sách này khá toàn diện. | Lưu sổ câu |
| 6 |
fully comprehensive insurance bảo hiểm toàn diện |
bảo hiểm toàn diện | Lưu sổ câu |
| 7 |
You are advised to take out comprehensive insurance. Bạn nên mua bảo hiểm toàn diện. |
Bạn nên mua bảo hiểm toàn diện. | Lưu sổ câu |
| 8 |
It’s a fully comprehensive tour package; meals and drinks are included. Một chuyến du lịch trọn gói bao gồm thức ăn và nước uống. |
Một chuyến du lịch trọn gói bao gồm thức ăn và nước uống. | Lưu sổ câu |