| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
compound
|
Phiên âm: /ˈkɒmpaʊnd/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Hợp chất; khu vực có tường bao | Ngữ cảnh: Khoa học hoặc kiến trúc |
Water is a chemical compound. |
Nước là một hợp chất hóa học. |
| 2 |
Từ:
compound
|
Phiên âm: /kəmˈpaʊnd/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Pha trộn; làm trầm trọng hơn | Ngữ cảnh: Nghĩa bóng: làm vấn đề nặng hơn |
The mistake compounded the problem. |
Sai lầm khiến vấn đề trầm trọng thêm. |
| 3 |
Từ:
compounded
|
Phiên âm: /kəmˈpaʊndɪd/ | Loại từ: V-ed/Tính từ | Nghĩa: Được pha trộn; bị làm trầm trọng | Ngữ cảnh: Dùng khi vấn đề trở nên nặng hơn do yếu tố bổ sung |
The risks were compounded by neglect. |
Rủi ro bị tăng lên do cẩu thả. |
| 4 |
Từ:
compounding
|
Phiên âm: /kəmˈpaʊndɪŋ/ | Loại từ: V-ing | Nghĩa: Đang pha trộn; đang làm nặng hơn | Ngữ cảnh: Dùng trong dược, hóa, tài chính |
The interest is compounding monthly. |
Tiền lãi được cộng dồn hằng tháng. |
| 5 |
Từ:
compound adjective
|
Phiên âm: /ˈkɒmpaʊnd ˈædʒɪktɪv/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Tính từ ghép | Ngữ cảnh: Thuật ngữ ngôn ngữ học |
“Part-time” is a compound adjective. |
“Part-time” là tính từ ghép. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||