| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
composition
|
Phiên âm: /ˌkɒmpəˈzɪʃən/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Bài luận; bố cục; sự cấu thành | Ngữ cảnh: Dùng trong văn học, nghệ thuật, hóa học |
The composition of the group changed. |
Thành phần nhóm đã thay đổi. |
| 2 |
Từ:
compositions
|
Phiên âm: /ˌkɒmpəˈzɪʃənz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Các tác phẩm; bố cục | Ngữ cảnh: Tác phẩm nghệ thuật hoặc bài viết |
She studied Beethoven’s compositions. |
Cô ấy nghiên cứu các tác phẩm của Beethoven. |
| 3 |
Từ:
compositional
|
Phiên âm: /ˌkɒmpəˈzɪʃənəl/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Thuộc bố cục; thuộc sự cấu thành | Ngữ cảnh: Nghệ thuật, hóa học |
The painting has strong compositional balance. |
Bức tranh có bố cục rất cân đối. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||