| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
component
|
Phiên âm: /kəmˈpoʊnənt/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Thành phần; bộ phận | Ngữ cảnh: Một phần nhỏ trong hệ thống lớn |
The engine has many components. |
Động cơ có nhiều bộ phận. |
| 2 |
Từ:
components
|
Phiên âm: /kəmˈpoʊnənts/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Các thành phần | Ngữ cảnh: Nhiều phần tạo thành tổng thể |
The components fit together perfectly. |
Các bộ phận khớp với nhau hoàn hảo. |
| 3 |
Từ:
component
|
Phiên âm: /kəmˈpoʊnənt/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Mang tính thành phần; cấu thành | Ngữ cảnh: Dùng trong kỹ thuật, hóa học |
Component parts must be checked. |
Các phần cấu thành phải được kiểm tra. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||