Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

components là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ components trong tiếng Anh

components /kəmˈpoʊnənts/
- Danh từ số nhiều : Các thành phần

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "components"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: component
Phiên âm: /kəmˈpoʊnənt/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Thành phần; bộ phận Ngữ cảnh: Một phần nhỏ trong hệ thống lớn The engine has many components.
Động cơ có nhiều bộ phận.
2 Từ: components
Phiên âm: /kəmˈpoʊnənts/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Các thành phần Ngữ cảnh: Nhiều phần tạo thành tổng thể The components fit together perfectly.
Các bộ phận khớp với nhau hoàn hảo.
3 Từ: component
Phiên âm: /kəmˈpoʊnənt/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Mang tính thành phần; cấu thành Ngữ cảnh: Dùng trong kỹ thuật, hóa học Component parts must be checked.
Các phần cấu thành phải được kiểm tra.

Từ đồng nghĩa "components"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "components"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!