component: Thành phần; bộ phận
Component là danh từ chỉ một phần cấu thành của hệ thống; là tính từ nghĩa là hợp thành.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
component
|
Phiên âm: /kəmˈpoʊnənt/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Thành phần; bộ phận | Ngữ cảnh: Một phần nhỏ trong hệ thống lớn |
The engine has many components. |
Động cơ có nhiều bộ phận. |
| 2 |
Từ:
components
|
Phiên âm: /kəmˈpoʊnənts/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Các thành phần | Ngữ cảnh: Nhiều phần tạo thành tổng thể |
The components fit together perfectly. |
Các bộ phận khớp với nhau hoàn hảo. |
| 3 |
Từ:
component
|
Phiên âm: /kəmˈpoʊnənt/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Mang tính thành phần; cấu thành | Ngữ cảnh: Dùng trong kỹ thuật, hóa học |
Component parts must be checked. |
Các phần cấu thành phải được kiểm tra. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
the different organizations involved in the design of the various components các tổ chức khác nhau tham gia vào việc thiết kế các thành phần khác nhau |
các tổ chức khác nhau tham gia vào việc thiết kế các thành phần khác nhau | Lưu sổ câu |
| 2 |
Key components of the government’s plan are… Các thành phần chính trong kế hoạch của chính phủ là… |
Các thành phần chính trong kế hoạch của chính phủ là… | Lưu sổ câu |
| 3 |
an essential/important component of something một thành phần thiết yếu / quan trọng của một cái gì đó |
một thành phần thiết yếu / quan trọng của một cái gì đó | Lưu sổ câu |
| 4 |
a major/principal/critical component of something một thành phần chính / chính / quan trọng của một cái gì đó |
một thành phần chính / chính / quan trọng của một cái gì đó | Lưu sổ câu |
| 5 |
Nitrogen is the main component of air. Nitơ là thành phần chính của không khí. |
Nitơ là thành phần chính của không khí. | Lưu sổ câu |
| 6 |
The country still lacks the basic components of a real democratic system. Đất nước vẫn thiếu các thành phần cơ bản của một hệ thống dân chủ thực sự. |
Đất nước vẫn thiếu các thành phần cơ bản của một hệ thống dân chủ thực sự. | Lưu sổ câu |
| 7 |
the components of a machine các thành phần của một cỗ máy |
các thành phần của một cỗ máy | Lưu sổ câu |
| 8 |
Individual components for the car can be very expensive. Các thành phần riêng lẻ cho xe hơi có thể rất đắt. |
Các thành phần riêng lẻ cho xe hơi có thể rất đắt. | Lưu sổ câu |
| 9 |
Trust is a vital component in any relationship. Niềm tin là một thành phần quan trọng trong bất kỳ mối quan hệ nào. |
Niềm tin là một thành phần quan trọng trong bất kỳ mối quan hệ nào. | Lưu sổ câu |
| 10 |
Enriched uranium is a key component for nuclear bombs. Uranium được làm giàu là thành phần quan trọng của bom hạt nhân. |
Uranium được làm giàu là thành phần quan trọng của bom hạt nhân. | Lưu sổ câu |
| 11 |
Our software is becoming a standard component of many computer systems. Phần mềm của chúng tôi đang trở thành một thành phần tiêu chuẩn của nhiều hệ thống máy tính. |
Phần mềm của chúng tôi đang trở thành một thành phần tiêu chuẩn của nhiều hệ thống máy tính. | Lưu sổ câu |
| 12 |
The researchers discovered a common component in all types of the organism. Các nhà nghiên cứu phát hiện ra một thành phần phổ biến trong tất cả các loại sinh vật. |
Các nhà nghiên cứu phát hiện ra một thành phần phổ biến trong tất cả các loại sinh vật. | Lưu sổ câu |
| 13 |
a crucial component in our success. một thành phần quan trọng trong thành công của chúng tôi. |
một thành phần quan trọng trong thành công của chúng tôi. | Lưu sổ câu |
| 14 |
A key component of the government's plan is the integration of services. Một thành phần quan trọng trong kế hoạch của chính phủ là tích hợp các dịch vụ. |
Một thành phần quan trọng trong kế hoạch của chính phủ là tích hợp các dịch vụ. | Lưu sổ câu |
| 15 |
Car components are manufactured in the other factory. Các bộ phận của ô tô được sản xuất tại nhà máy khác. |
Các bộ phận của ô tô được sản xuất tại nhà máy khác. | Lưu sổ câu |
| 16 |
A key component of the government's plan is the integration of services. Một thành phần quan trọng trong kế hoạch của chính phủ là tích hợp các dịch vụ. |
Một thành phần quan trọng trong kế hoạch của chính phủ là tích hợp các dịch vụ. | Lưu sổ câu |