Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

complexity là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ complexity trong tiếng Anh

complexity /kəmˈplɛksɪti/
- noun : phức tạp

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

complexity: Sự phức tạp

Complexity là danh từ chỉ trạng thái khó hiểu, rắc rối hoặc có nhiều yếu tố liên kết.

  • The complexity of the problem requires careful study. (Sự phức tạp của vấn đề đòi hỏi nghiên cứu kỹ lưỡng.)
  • We underestimated the complexity of the project. (Chúng tôi đã đánh giá thấp sự phức tạp của dự án.)
  • The novel captures the complexity of human emotions. (Tiểu thuyết này khắc họa sự phức tạp của cảm xúc con người.)

Bảng biến thể từ "complexity"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: complexity
Phiên âm: /kəmˈpleksəti/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự phức tạp Ngữ cảnh: Tính khó khăn của vấn đề The complexity of the system is increasing.
Sự phức tạp của hệ thống đang tăng lên.
2 Từ: complexities
Phiên âm: /kəmˈpleksətiz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Những sự phức tạp Ngữ cảnh: Nhiều yếu tố gây khó khăn The complexities of the case surprised them.
Những phức tạp của vụ án khiến họ ngạc nhiên.
3 Từ: complex
Phiên âm: /ˈkɒmpleks/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Khu phức hợp; tổ hợp Ngữ cảnh: Nơi có nhiều tòa nhà/khu vực They visited a sports complex.
Họ thăm khu liên hợp thể thao.
4 Từ: complex
Phiên âm: /ˈkɒmpleks/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Phức tạp Ngữ cảnh: Có nhiều phần khó hiểu The issue is very complex.
Vấn đề rất phức tạp.

Từ đồng nghĩa "complexity"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "complexity"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

the increasing complexity of modern telecommunication systems

sự phức tạp ngày càng tăng của các hệ thống viễn thông hiện đại

Lưu sổ câu

2

I was astonished by the size and complexity of the problem.

Tôi đã rất ngạc nhiên về quy mô và độ phức tạp của vấn đề.

Lưu sổ câu

3

Only now did he understand the full complexity of the problem.

Đến bây giờ ông mới hiểu hết mức độ phức tạp của vấn đề.

Lưu sổ câu

4

The author has managed to capture the complexity of this man.

Tác giả đã nắm bắt được sự phức tạp của người đàn ông này.

Lưu sổ câu

5

The video emphasizes the complexity of this debate.

Đoạn video nhấn mạnh sự phức tạp của cuộc tranh luận này.

Lưu sổ câu

6

a pay system of unnecessary complexity

một hệ thống trả công phức tạp không cần thiết

Lưu sổ câu

7

the linguistic complexity of Siberia

sự phức tạp về ngôn ngữ của Siberia

Lưu sổ câu

8

The critics failed to understand the structural complexities of the novel's language.

Các nhà phê bình không hiểu được sự phức tạp về cấu trúc của ngôn ngữ cuốn tiểu thuyết.

Lưu sổ câu

9

a love story which explores the complexities of emotional infidelity

một câu chuyện tình yêu khám phá sự phức tạp của tình cảm không chung thủy

Lưu sổ câu

10

These programs create additional complexities to the pricing system.

Các chương trình này tạo thêm sự phức tạp cho hệ thống định giá.

Lưu sổ câu