| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
comparable
|
Phiên âm: /ˈkɒmpərəbl/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Có thể so sánh; tương đương | Ngữ cảnh: Dùng khi hai vật gần giống nhau về giá trị, chất lượng |
The two products are comparable in price. |
Hai sản phẩm tương đương nhau về giá. |
| 2 |
Từ:
comparably
|
Phiên âm: /ˈkɒmpərəbli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Một cách tương đương | Ngữ cảnh: Dùng mô tả mức độ tương tự |
The tasks were comparably difficult. |
Các nhiệm vụ khó tương đương nhau. |
| 3 |
Từ:
comparability
|
Phiên âm: /ˌkɒmpərəˈbɪləti/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Tính có thể so sánh | Ngữ cảnh: Thường dùng trong nghiên cứu, phân tích |
The data lacks comparability. |
Dữ liệu thiếu khả năng so sánh. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||