Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

commodity là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ commodity trong tiếng Anh

commodity /kəˈmɒdəti/
- noun : hàng hóa

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

commodity: Hàng hóa

Commodity là danh từ chỉ sản phẩm có thể mua bán, thường là nguyên liệu hoặc hàng hóa cơ bản.

  • Oil is the country’s main export commodity. (Dầu mỏ là mặt hàng xuất khẩu chính của quốc gia này.)
  • Gold is a valuable commodity. (Vàng là một loại hàng hóa có giá trị.)
  • Wheat is traded as a global commodity. (Lúa mì được giao dịch như một hàng hóa toàn cầu.)

Bảng biến thể từ "commodity"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: commodity
Phiên âm: /kəˈmɒdəti/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Hàng hóa; mặt hàng cơ bản Ngữ cảnh: Dùng trong kinh tế, thương mại Oil is a valuable commodity.
Dầu là một mặt hàng có giá trị.
2 Từ: commodities
Phiên âm: /kəˈmɒdətiz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Các loại hàng hóa Ngữ cảnh: Nhóm sản phẩm trao đổi Prices of commodities increased.
Giá các loại hàng hóa tăng lên.
3 Từ: commoditize
Phiên âm: /kəˈmɒdətaɪz/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Biến thành hàng hóa phổ thông Ngữ cảnh: Khi sản phẩm mất tính khác biệt Technology has been commoditized.
Công nghệ đã trở thành hàng hóa phổ thông.
4 Từ: commoditized
Phiên âm: /kəˈmɒdɪtaɪzd/ Loại từ: Tính từ/V-ed Nghĩa: Đã trở thành hàng hóa phổ thông; mất tính khác biệt Ngữ cảnh: Dùng mô tả sản phẩm/dịch vụ cạnh tranh bằng giá Many tech products are now commoditized.
Nhiều sản phẩm công nghệ giờ đã trở nên phổ thông.
5 Từ: commoditization
Phiên âm: /kəˌmɒdətaɪˈzeɪʃn/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự phổ thông hóa hàng hóa Ngữ cảnh: Quá trình mất tính độc đáo The commoditization of software continues.
Sự phổ thông hóa phần mềm tiếp diễn.

Từ đồng nghĩa "commodity"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "commodity"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a drop in commodity prices

giá hàng hóa giảm

Lưu sổ câu

2

Crude oil is the world's most important commodity.

Dầu thô là mặt hàng quan trọng nhất của thế giới.

Lưu sổ câu

3

Water is a precious commodity that is often taken for granted in the West.

Nước là một mặt hàng quý giá thường được coi là hiển nhiên ở phương Tây.

Lưu sổ câu

4

Time is a very valuable commodity.

Thời gian là một thứ hàng hóa rất có giá trị.

Lưu sổ câu

5

Crude oil is the world's most important commodity.

Dầu thô là mặt hàng quan trọng nhất của thế giới.

Lưu sổ câu

6

basic agricultural commodities

hàng hóa nông nghiệp cơ bản

Lưu sổ câu