Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

comfortably là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ comfortably trong tiếng Anh

comfortably /ˈkʌmfərtəbli/
- Trạng từ : Một cách thoải mái

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "comfortably"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: comfort
Phiên âm: /ˈkʌmfərt/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự thoải mái; an ủi Ngữ cảnh: Trạng thái dễ chịu The soft bed gave him comfort.
Chiếc giường mềm mang lại sự thoải mái.
2 Từ: comfortable
Phiên âm: /ˈkʌmftərbəl/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Thoải mái; dễ chịu Ngữ cảnh: Dùng cho cảm giác, đồ vật, hoàn cảnh This chair is very comfortable.
Chiếc ghế này rất thoải mái.
3 Từ: comfortably
Phiên âm: /ˈkʌmftəbli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Một cách thoải mái Ngữ cảnh: Dùng mô tả hành động, trạng thái She slept comfortably.
Cô ấy ngủ rất thoải mái.
4 Từ: comfort
Phiên âm: /ˈkʌmfərt/ Loại từ: Động từ Nghĩa: An ủi; làm dễ chịu Ngữ cảnh: Dùng khi trấn an người khác She comforted the crying child.
Cô ấy an ủi đứa trẻ đang khóc.

Từ đồng nghĩa "comfortably"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "comfortably"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!