| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
colonialism
|
Phiên âm: /kəˈloʊniəlɪzəm/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Chủ nghĩa thực dân | Ngữ cảnh: Thuật ngữ lịch sử |
Colonialism affected many nations. |
Chủ nghĩa thực dân ảnh hưởng nhiều quốc gia. |
| 2 |
Từ:
colonialist
|
Phiên âm: /kəˈloʊniəlɪst/ | Loại từ: Danh từ/Tính từ | Nghĩa: Nhà thực dân; thuộc chủ nghĩa thực dân | Ngữ cảnh: Chỉ người hoặc quan điểm |
He studied colonialist ideology. |
Anh ấy nghiên cứu tư tưởng thực dân. |
| 3 |
Từ:
colonial
|
Phiên âm: /kəˈloʊniəl/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Thuộc địa | Ngữ cảnh: Liên quan đến thuộc địa |
Colonial history is complex. |
Lịch sử thuộc địa rất phức tạp. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||