Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

colonial là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ colonial trong tiếng Anh

colonial /kəˈləʊnɪəl/
- noun : thuộc địa

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

colonial: Thuộc địa

Colonial là tính từ chỉ những gì liên quan đến thời kỳ thuộc địa; là danh từ chỉ người sống ở thuộc địa.

  • The building has a colonial style. (Tòa nhà mang phong cách thuộc địa.)
  • They studied the country’s colonial history. (Họ nghiên cứu lịch sử thuộc địa của đất nước.)
  • Colonials often adapted to local customs. (Những người sống ở thuộc địa thường thích nghi với phong tục địa phương.)

Bảng biến thể từ "colonial"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: colonialism
Phiên âm: /kəˈloʊniəlɪzəm/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Chủ nghĩa thực dân Ngữ cảnh: Thuật ngữ lịch sử Colonialism affected many nations.
Chủ nghĩa thực dân ảnh hưởng nhiều quốc gia.
2 Từ: colonialist
Phiên âm: /kəˈloʊniəlɪst/ Loại từ: Danh từ/Tính từ Nghĩa: Nhà thực dân; thuộc chủ nghĩa thực dân Ngữ cảnh: Chỉ người hoặc quan điểm He studied colonialist ideology.
Anh ấy nghiên cứu tư tưởng thực dân.
3 Từ: colonial
Phiên âm: /kəˈloʊniəl/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Thuộc địa Ngữ cảnh: Liên quan đến thuộc địa Colonial history is complex.
Lịch sử thuộc địa rất phức tạp.

Từ đồng nghĩa "colonial"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "colonial"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a colonial power

một cường quốc thuộc địa

Lưu sổ câu

2

Tunisia achieved independence from French colonial rule in 1956.

Tunisia giành được độc lập từ sự cai trị của thực dân Pháp vào năm 1956.

Lưu sổ câu

3

Western colonial attitudes

Thái độ của thực dân phương Tây

Lưu sổ câu

4

life in colonial times

cuộc sống trong thời thuộc địa

Lưu sổ câu

5

the Colonial government of Vermont

Chính phủ thuộc địa Vermont

Lưu sổ câu