Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

coke là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ coke trong tiếng Anh

coke /kəʊk/
- (n) : nước Coca-Cola

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

coke: Coke (n)

Coke thường chỉ Coca-Cola, cũng có thể chỉ than cốc trong công nghiệp.

  • He ordered a coke with ice. (Anh ấy gọi một ly coke với đá.)
  • Coke is a popular soft drink. (Coke là loại nước ngọt phổ biến.)
  • The factory used coke for fuel. (Nhà máy dùng than cốc làm nhiên liệu.)

Bảng biến thể từ "coke"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: cocaine
Phiên âm: /koʊˈkeɪn/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Cocaine (ma túy) Ngữ cảnh: Chất kích thích bất hợp pháp Cocaine is a highly addictive drug.
Cocaine là chất gây nghiện mạnh.
2 Từ: coke
Phiên âm: /koʊk/ Loại từ: Danh từ (khẩu ngữ) Nghĩa: Cocaine Ngữ cảnh: Tiếng lóng He was arrested for possessing coke.
Anh ta bị bắt vì tàng trữ cocaine.
3 Từ: cocaine addict
Phiên âm: /koʊˈkeɪn ˈædɪkt/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Người nghiện cocaine Ngữ cảnh: Dùng trong y tế, pháp lý The clinic treats cocaine addicts.
Phòng khám điều trị người nghiện cocaine.

Từ đồng nghĩa "coke"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "coke"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!