cocaine: Ma túy cocaine
Cocaine là danh từ chỉ một loại ma túy kích thích mạnh, bị cấm ở hầu hết các quốc gia.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
cocaine
|
Phiên âm: /koʊˈkeɪn/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Cocaine (ma túy) | Ngữ cảnh: Chất kích thích bất hợp pháp |
Cocaine is a highly addictive drug. |
Cocaine là chất gây nghiện mạnh. |
| 2 |
Từ:
coke
|
Phiên âm: /koʊk/ | Loại từ: Danh từ (khẩu ngữ) | Nghĩa: Cocaine | Ngữ cảnh: Tiếng lóng |
He was arrested for possessing coke. |
Anh ta bị bắt vì tàng trữ cocaine. |
| 3 |
Từ:
cocaine addict
|
Phiên âm: /koʊˈkeɪn ˈædɪkt/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Người nghiện cocaine | Ngữ cảnh: Dùng trong y tế, pháp lý |
The clinic treats cocaine addicts. |
Phòng khám điều trị người nghiện cocaine. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||