Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

cocaine là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ cocaine trong tiếng Anh

cocaine /kəʊˈkeɪn/
- noun : cocaine

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

cocaine: Ma túy cocaine

Cocaine là danh từ chỉ một loại ma túy kích thích mạnh, bị cấm ở hầu hết các quốc gia.

  • He was arrested for possessing cocaine. (Anh ấy bị bắt vì tàng trữ cocaine.)
  • Cocaine abuse can cause serious health problems. (Lạm dụng cocaine có thể gây vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.)
  • The police seized several kilos of cocaine. (Cảnh sát tịch thu vài ký cocaine.)

Bảng biến thể từ "cocaine"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: cocaine
Phiên âm: /koʊˈkeɪn/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Cocaine (ma túy) Ngữ cảnh: Chất kích thích bất hợp pháp Cocaine is a highly addictive drug.
Cocaine là chất gây nghiện mạnh.
2 Từ: coke
Phiên âm: /koʊk/ Loại từ: Danh từ (khẩu ngữ) Nghĩa: Cocaine Ngữ cảnh: Tiếng lóng He was arrested for possessing coke.
Anh ta bị bắt vì tàng trữ cocaine.
3 Từ: cocaine addict
Phiên âm: /koʊˈkeɪn ˈædɪkt/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Người nghiện cocaine Ngữ cảnh: Dùng trong y tế, pháp lý The clinic treats cocaine addicts.
Phòng khám điều trị người nghiện cocaine.

Từ đồng nghĩa "cocaine"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "cocaine"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!