Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

cognitive science là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ cognitive science trong tiếng Anh

cognitive science /ˈkɒɡnətɪv ˌsaɪəns/
- Danh từ : Khoa học nhận thức

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "cognitive science"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: cognitive
Phiên âm: /ˈkɒɡnətɪv/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Thuộc nhận thức Ngữ cảnh: Dùng trong tâm lý học, giáo dục Cognitive skills develop in early childhood.
Kỹ năng nhận thức phát triển từ thời thơ ấu.
2 Từ: cognitively
Phiên âm: /ˈkɒɡnətɪvli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Về mặt nhận thức Ngữ cảnh: Mô tả cách bộ não xử lý thông tin The task is cognitively demanding.
Nhiệm vụ này rất nặng về mặt nhận thức.
3 Từ: cognition
Phiên âm: /kɒɡˈnɪʃən/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự nhận thức Ngữ cảnh: Quá trình tư duy, ghi nhớ, học hỏi Cognition declines with age.
Sự nhận thức giảm dần theo tuổi.
4 Từ: cognitive science
Phiên âm: /ˈkɒɡnətɪv ˌsaɪəns/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Khoa học nhận thức Ngữ cảnh: Ngành nghiên cứu tâm trí She studies cognitive science.
Cô ấy học khoa học nhận thức.

Từ đồng nghĩa "cognitive science"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "cognitive science"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!