| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
cognitive
|
Phiên âm: /ˈkɒɡnətɪv/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Thuộc nhận thức | Ngữ cảnh: Dùng trong tâm lý học, giáo dục |
Cognitive skills develop in early childhood. |
Kỹ năng nhận thức phát triển từ thời thơ ấu. |
| 2 |
Từ:
cognitively
|
Phiên âm: /ˈkɒɡnətɪvli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Về mặt nhận thức | Ngữ cảnh: Mô tả cách bộ não xử lý thông tin |
The task is cognitively demanding. |
Nhiệm vụ này rất nặng về mặt nhận thức. |
| 3 |
Từ:
cognition
|
Phiên âm: /kɒɡˈnɪʃən/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự nhận thức | Ngữ cảnh: Quá trình tư duy, ghi nhớ, học hỏi |
Cognition declines with age. |
Sự nhận thức giảm dần theo tuổi. |
| 4 |
Từ:
cognitive science
|
Phiên âm: /ˈkɒɡnətɪv ˌsaɪəns/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Khoa học nhận thức | Ngữ cảnh: Ngành nghiên cứu tâm trí |
She studies cognitive science. |
Cô ấy học khoa học nhận thức. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||