coalition: Liên minh
Coalition là danh từ chỉ sự hợp tác tạm thời giữa các nhóm hoặc quốc gia để đạt mục tiêu chung.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
coalition
|
Phiên âm: /ˌkoʊəˈlɪʃn/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Liên minh; sự liên kết | Ngữ cảnh: Dùng trong chính trị, tổ chức |
The parties formed a coalition. |
Các đảng lập một liên minh. |
| 2 |
Từ:
coalitional
|
Phiên âm: /ˌkoʊəˈlɪʃənl/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Thuộc liên minh | Ngữ cảnh: Dùng trong chính trị học |
They analyzed coalitional behavior. |
Họ phân tích hành vi của các liên minh. |
| 3 |
Từ:
coalition government
|
Phiên âm: /ˌkoʊəˈlɪʃn ˈɡʌvərnmənt/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Chính phủ liên minh | Ngữ cảnh: Khi nhiều đảng cùng cầm quyền |
A coalition government was established. |
Một chính phủ liên minh được thành lập. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
The two parties have formed a coalition. Hai bên đã thành lập một liên minh. |
Hai bên đã thành lập một liên minh. | Lưu sổ câu |
| 2 |
a two-party coalition liên minh hai bên |
liên minh hai bên | Lưu sổ câu |
| 3 |
a coalition government một chính phủ liên minh |
một chính phủ liên minh | Lưu sổ câu |
| 4 |
The two parties governed in coalition for four years. Hai bên thống trị trong liên minh trong bốn năm. |
Hai bên thống trị trong liên minh trong bốn năm. | Lưu sổ câu |
| 5 |
They didn't rule out coalition with the Social Democrats. Họ không loại trừ liên minh với Đảng Dân chủ Xã hội. |
Họ không loại trừ liên minh với Đảng Dân chủ Xã hội. | Lưu sổ câu |
| 6 |
a coalition between the Socialists and Communists liên minh giữa những người theo chủ nghĩa xã hội và những người cộng sản |
liên minh giữa những người theo chủ nghĩa xã hội và những người cộng sản | Lưu sổ câu |
| 7 |
The network is a global coalition of environmental and consumer groups. Mạng lưới là một liên minh toàn cầu của các nhóm người tiêu dùng và môi trường. |
Mạng lưới là một liên minh toàn cầu của các nhóm người tiêu dùng và môi trường. | Lưu sổ câu |
| 8 |
They formed a coalition with the Greens. Họ thành lập liên minh với người Greens. |
Họ thành lập liên minh với người Greens. | Lưu sổ câu |
| 9 |
a coalition led by the Socialist Party một liên minh do Đảng Xã hội lãnh đạo |
một liên minh do Đảng Xã hội lãnh đạo | Lưu sổ câu |
| 10 |
the biggest party in the government coalition đảng lớn nhất trong liên minh chính phủ |
đảng lớn nhất trong liên minh chính phủ | Lưu sổ câu |
| 11 |
a broad-based coalition of religious and community groups một liên minh rộng rãi của các nhóm tôn giáo và cộng đồng |
một liên minh rộng rãi của các nhóm tôn giáo và cộng đồng | Lưu sổ câu |
| 12 |
a broad coalition of democratic and republican groups một liên minh rộng rãi của các nhóm dân chủ và cộng hòa |
một liên minh rộng rãi của các nhóm dân chủ và cộng hòa | Lưu sổ câu |
| 13 |
The proposal has been backed by a broad coalition of prison reform groups. Đề xuất đã được một liên minh rộng rãi của các nhóm cải tạo nhà tù ủng hộ. |
Đề xuất đã được một liên minh rộng rãi của các nhóm cải tạo nhà tù ủng hộ. | Lưu sổ câu |
| 14 |
an umbrella coalition of human rights organizations một liên minh bảo trợ của các tổ chức nhân quyền |
một liên minh bảo trợ của các tổ chức nhân quyền | Lưu sổ câu |
| 15 |
a grand coalition of various environmental groups một liên minh lớn của các nhóm môi trường khác nhau |
một liên minh lớn của các nhóm môi trường khác nhau | Lưu sổ câu |
| 16 |
Government soldiers raided the opposition coalition's offices. Binh lính chính phủ đột kích vào các văn phòng của liên minh đối lập. |
Binh lính chính phủ đột kích vào các văn phòng của liên minh đối lập. | Lưu sổ câu |
| 17 |
Government soldiers raided the opposition coalition's offices. Binh lính chính phủ đột kích vào các văn phòng của liên minh đối lập. |
Binh lính chính phủ đột kích vào các văn phòng của liên minh đối lập. | Lưu sổ câu |