| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
cluster
|
Phiên âm: /ˈklʌstər/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Cụm; nhóm | Ngữ cảnh: Dùng cho người, vật, dữ liệu |
A cluster of stars was visible. |
Một cụm sao có thể nhìn thấy. |
| 2 |
Từ:
clusters
|
Phiên âm: /ˈklʌstərz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Các cụm | Ngữ cảnh: Nhiều nhóm vật/hiện tượng |
The city has clusters of tall buildings. |
Thành phố có nhiều cụm tòa nhà cao. |
| 3 |
Từ:
cluster
|
Phiên âm: /ˈklʌstər/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Tụ lại; tập hợp | Ngữ cảnh: Người/vật tụ lại thành nhóm |
People clustered around the stage. |
Mọi người tụ lại quanh sân khấu. |
| 4 |
Từ:
clustering
|
Phiên âm: /ˈklʌstərɪŋ/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự gom cụm; phân cụm | Ngữ cảnh: Dùng trong dữ liệu, AI, thống kê |
Clustering is used to analyze patterns. |
Phân cụm được dùng để phân tích mẫu dữ liệu. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||