Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

clung là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ clung trong tiếng Anh

clung /klʌŋ/
- Động từ (quá khứ) : Đã bám; đã níu

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "clung"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: cling
Phiên âm: /klɪŋ/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Bám chặt; níu lấy Ngữ cảnh: Nghĩa đen & bóng The child clung to his mother.
Đứa trẻ bám chặt mẹ.
2 Từ: clung
Phiên âm: /klʌŋ/ Loại từ: Động từ (quá khứ) Nghĩa: Đã bám; đã níu Ngữ cảnh: Dạng bất quy tắc của cling The wet shirt clung to his skin.
Chiếc áo ướt dính vào da anh.
3 Từ: clinging
Phiên âm: /ˈklɪŋɪŋ/ Loại từ: V-ing Nghĩa: Đang bám; dính sát Ngữ cảnh: Mô tả cảm xúc hoặc vật lý She is clinging to old memories.
Cô ấy vẫn bám vào ký ức cũ.
4 Từ: clingy
Phiên âm: /ˈklɪŋi/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Hay đeo bám; dính sát Ngữ cảnh: Dùng cho người hoặc quần áo The toddler is very clingy today.
Đứa bé hôm nay rất đeo bám.

Từ đồng nghĩa "clung"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "clung"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!