| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
cling
|
Phiên âm: /klɪŋ/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Bám chặt; níu lấy | Ngữ cảnh: Nghĩa đen & bóng |
The child clung to his mother. |
Đứa trẻ bám chặt mẹ. |
| 2 |
Từ:
clung
|
Phiên âm: /klʌŋ/ | Loại từ: Động từ (quá khứ) | Nghĩa: Đã bám; đã níu | Ngữ cảnh: Dạng bất quy tắc của cling |
The wet shirt clung to his skin. |
Chiếc áo ướt dính vào da anh. |
| 3 |
Từ:
clinging
|
Phiên âm: /ˈklɪŋɪŋ/ | Loại từ: V-ing | Nghĩa: Đang bám; dính sát | Ngữ cảnh: Mô tả cảm xúc hoặc vật lý |
She is clinging to old memories. |
Cô ấy vẫn bám vào ký ức cũ. |
| 4 |
Từ:
clingy
|
Phiên âm: /ˈklɪŋi/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Hay đeo bám; dính sát | Ngữ cảnh: Dùng cho người hoặc quần áo |
The toddler is very clingy today. |
Đứa bé hôm nay rất đeo bám. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||