| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
clue
|
Phiên âm: /kluː/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Manh mối; gợi ý | Ngữ cảnh: Dùng trong điều tra, giải đố |
The detective found a crucial clue. |
Thám tử tìm thấy một manh mối quan trọng. |
| 2 |
Từ:
clues
|
Phiên âm: /kluːz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Các manh mối | Ngữ cảnh: Dùng trong truyện trinh thám, trò chơi |
The clues led them to the answer. |
Các manh mối dẫn họ đến câu trả lời. |
| 3 |
Từ:
clueless
|
Phiên âm: /ˈkluːləs/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Không biết gì; mù tịt | Ngữ cảnh: Dùng mô tả sự thiếu hiểu biết |
He is clueless about computers. |
Anh ấy mù tịt về máy tính. |
| 4 |
Từ:
clue in
|
Phiên âm: /kluː ɪn/ | Loại từ: Cụm động từ | Nghĩa: Cho biết; mách nước | Ngữ cảnh: Dùng khi giúp ai hiểu chuyện |
She clued me in on the secret. |
Cô ấy mách tôi về bí mật đó. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||