Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

clue là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ clue trong tiếng Anh

clue /kluː/
- noun : manh mối

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

clue: Manh mối

Clue là danh từ chỉ thông tin giúp giải quyết vấn đề hoặc vụ án; là động từ nghĩa là cung cấp gợi ý.

  • The police found a clue at the crime scene. (Cảnh sát tìm thấy manh mối tại hiện trường vụ án.)
  • Can you give me a clue to the answer? (Bạn có thể cho tôi gợi ý về câu trả lời không?)
  • They are clueless about the situation. (Họ không biết gì về tình huống.)

Bảng biến thể từ "clue"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: clue
Phiên âm: /kluː/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Manh mối; gợi ý Ngữ cảnh: Dùng trong điều tra, giải đố The detective found a crucial clue.
Thám tử tìm thấy một manh mối quan trọng.
2 Từ: clues
Phiên âm: /kluːz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Các manh mối Ngữ cảnh: Dùng trong truyện trinh thám, trò chơi The clues led them to the answer.
Các manh mối dẫn họ đến câu trả lời.
3 Từ: clueless
Phiên âm: /ˈkluːləs/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Không biết gì; mù tịt Ngữ cảnh: Dùng mô tả sự thiếu hiểu biết He is clueless about computers.
Anh ấy mù tịt về máy tính.
4 Từ: clue in
Phiên âm: /kluː ɪn/ Loại từ: Cụm động từ Nghĩa: Cho biết; mách nước Ngữ cảnh: Dùng khi giúp ai hiểu chuyện She clued me in on the secret.
Cô ấy mách tôi về bí mật đó.

Từ đồng nghĩa "clue"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "clue"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

The burglar left no clues.

Vụ trộm không để lại manh mối.

Lưu sổ câu

2

They are searching for clues about the kidnapping.

Họ đang tìm kiếm manh mối về vụ bắt cóc.

Lưu sổ câu

3

The police think the CCTV recording may offer clues to the identity of the killer.

Cảnh sát cho rằng đoạn ghi âm CCTV có thể cung cấp manh mối về danh tính của kẻ giết người.

Lưu sổ câu

4

This data may provide clues about the current economic situation.

Dữ liệu này có thể cung cấp manh mối về tình hình kinh tế hiện tại.

Lưu sổ câu

5

The trailer gives a few important clues about the film's plot.

Đoạn giới thiệu đưa ra một vài manh mối quan trọng về cốt truyện của bộ phim.

Lưu sổ câu

6

Diet may hold the clue to the causes of migraine.

Chế độ ăn uống có thể nắm giữ manh mối về nguyên nhân của chứng đau nửa đầu.

Lưu sổ câu

7

The text offers few clues as to his identity.

Văn bản cung cấp một số manh mối về danh tính của ông.

Lưu sổ câu

8

‘You'll never guess who I saw today!’ ‘Give me a clue.’

"Bạn sẽ không bao giờ đoán được tôi đã nhìn thấy ai hôm nay!" "Hãy cho tôi một manh mối."

Lưu sổ câu

9

a cryptic clue (= one that has a hidden meaning) from a crossword

manh mối khó hiểu (= một manh mối ẩn ý) từ một ô chữ

Lưu sổ câu

10

I don't have a clue where she lives.

Tôi không có manh mối nơi cô ấy sống.

Lưu sổ câu

11

Don't ask him to do it—he doesn't have a clue!

Đừng yêu cầu anh ta làm điều đó

Lưu sổ câu

12

So far, the police haven't got any clues as to the motive for the crime.

Cho đến nay, cảnh sát vẫn chưa có bất kỳ manh mối nào về động cơ gây án.

Lưu sổ câu

13

The hat gives a clue to the identity of the killer.

Chiếc mũ đưa ra manh mối về danh tính của kẻ giết người.

Lưu sổ câu

14

The letter yielded no clues.

Bức thư không mang lại manh mối nào.

Lưu sổ câu

15

We must have missed some vital clue.

Chắc hẳn chúng ta đã bỏ lỡ một số manh mối quan trọng.

Lưu sổ câu

16

a clue as to her whereabouts

manh mối về nơi ở của cô ấy

Lưu sổ câu

17

Is there any clue as to how the burglars entered the building?

Có manh mối nào về cách những tên trộm xâm nhập vào tòa nhà không?

Lưu sổ câu

18

The picture contains subtle clues about the site's history.

Bức tranh chứa đựng những manh mối tinh tế về lịch sử của địa điểm.

Lưu sổ câu

19

This research might provide an important clue about how cancer develops.

Nghiên cứu này có thể cung cấp manh mối quan trọng về cách bệnh ung thư phát triển.

Lưu sổ câu

20

So far, the police haven't got any clues as to the motive for the crime.

Cho đến nay, cảnh sát vẫn chưa có bất kỳ manh mối nào về động cơ gây án.

Lưu sổ câu

21

The picture contains subtle clues about the site's history.

Bức tranh chứa đựng những manh mối tinh tế về lịch sử của địa điểm.

Lưu sổ câu