closed: Đóng; đã kết thúc
Closed là tính từ mô tả trạng thái không mở hoặc đã chấm dứt hoạt động.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
closer
|
Phiên âm: /ˈkloʊsər/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Người chốt đơn; màn kết thúc | Ngữ cảnh: Dùng trong bán hàng, thể thao, phim |
He works as a sales closer. |
Anh ấy làm người chốt đơn bán hàng. |
| 2 |
Từ:
closer
|
Phiên âm: /ˈkloʊsər/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Gần hơn | Ngữ cảnh: So sánh của close |
Come a little closer. |
Lại gần một chút. |
| 3 |
Từ:
close
|
Phiên âm: /kloʊz/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Đóng; khép; kết thúc | Ngữ cảnh: Dùng cho cửa, đường, cửa hàng, tệp, cuộc họp |
Please close the door. |
Vui lòng đóng cửa. |
| 4 |
Từ:
closed
|
Phiên âm: /kloʊzd/ | Loại từ: V-ed | Nghĩa: Đã đóng; khép lại | Ngữ cảnh: Trạng thái sau khi đóng |
The window is closed. |
Cửa sổ đã đóng. |
| 5 |
Từ:
closing
|
Phiên âm: /ˈkloʊzɪŋ/ | Loại từ: Tính từ/Danh từ | Nghĩa: Kết thúc; phần kết | Ngữ cảnh: Dùng trong bài phát biểu, chương trình |
The closing ceremony starts at 8. |
Lễ bế mạc bắt đầu lúc 8 giờ. |
| 6 |
Từ:
closely
|
Phiên âm: /ˈkloʊsli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Một cách chặt chẽ; sát sao | Ngữ cảnh: Dùng cho giám sát, phân tích |
The work was closely monitored. |
Công việc được giám sát chặt chẽ. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
Keep the door closed. Đóng cửa. |
Đóng cửa. | Lưu sổ câu |
| 2 |
He was slumped in a chair and his eyes were closed. Anh ta bị ngã trên ghế và mắt nhắm nghiền. |
Anh ta bị ngã trên ghế và mắt nhắm nghiền. | Lưu sổ câu |
| 3 |
Store any leftovers in a closed container in the fridge. Bảo quản thức ăn thừa trong hộp đậy kín trong tủ lạnh. |
Bảo quản thức ăn thừa trong hộp đậy kín trong tủ lạnh. | Lưu sổ câu |
| 4 |
The museum is closed on Mondays. Bảo tàng đóng cửa vào các ngày thứ Hai. |
Bảo tàng đóng cửa vào các ngày thứ Hai. | Lưu sổ câu |
| 5 |
This road is closed to traffic. Đường này cấm xe cộ qua lại. |
Đường này cấm xe cộ qua lại. | Lưu sổ câu |
| 6 |
The park was closed to the public. Công viên đã bị đóng cửa cho công chúng. |
Công viên đã bị đóng cửa cho công chúng. | Lưu sổ câu |
| 7 |
The building is closed for repairs. Tòa nhà đóng cửa để sửa chữa. |
Tòa nhà đóng cửa để sửa chữa. | Lưu sổ câu |
| 8 |
a closed society một xã hội khép kín |
một xã hội khép kín | Lưu sổ câu |
| 9 |
He has a closed mind. Anh ấy có một tâm hồn khép kín. |
Anh ấy có một tâm hồn khép kín. | Lưu sổ câu |
| 10 |
a closed membership thành viên đã đóng |
thành viên đã đóng | Lưu sổ câu |
| 11 |
The meeting was held behind closed doors. Cuộc họp được tổ chức sau những cánh cửa đóng kín. |
Cuộc họp được tổ chức sau những cánh cửa đóng kín. | Lưu sổ câu |
| 12 |
Nuclear physics is a closed book to most of us. Vật lý hạt nhân là một cuốn sách khép kín đối với hầu hết chúng ta. |
Vật lý hạt nhân là một cuốn sách khép kín đối với hầu hết chúng ta. | Lưu sổ câu |
| 13 |
Her eyes were half closed. Đôi mắt cô ấy nhắm hờ. |
Đôi mắt cô ấy nhắm hờ. | Lưu sổ câu |
| 14 |
Her mouth was tightly closed. Miệng cô ấy bị đóng chặt. |
Miệng cô ấy bị đóng chặt. | Lưu sổ câu |
| 15 |
Keep that door closed, will you? Giữ cánh cửa đó đóng lại được không? |
Giữ cánh cửa đó đóng lại được không? | Lưu sổ câu |
| 16 |
Make sure the lid is completely closed. Đảm bảo rằng nắp được đóng hoàn toàn. |
Đảm bảo rằng nắp được đóng hoàn toàn. | Lưu sổ câu |
| 17 |
She was squinting through almost closed eyes. Cô ấy đang nheo mắt với đôi mắt gần như nhắm nghiền. |
Cô ấy đang nheo mắt với đôi mắt gần như nhắm nghiền. | Lưu sổ câu |
| 18 |
The sun streamed through the partially closed blinds. Mặt trời chiếu xuyên qua những tấm rèm được đóng một phần. |
Mặt trời chiếu xuyên qua những tấm rèm được đóng một phần. | Lưu sổ câu |
| 19 |
The valve can be adjusted from fully open to fully closed. Van có thể được điều chỉnh từ mở hoàn toàn sang đóng hoàn toàn. |
Van có thể được điều chỉnh từ mở hoàn toàn sang đóng hoàn toàn. | Lưu sổ câu |
| 20 |
The library will remain closed until next week. Thư viện sẽ vẫn đóng cửa cho đến tuần sau. |
Thư viện sẽ vẫn đóng cửa cho đến tuần sau. | Lưu sổ câu |
| 21 |
Twenty miles of beaches were officially closed to the public. Hai mươi dặm bãi biển chính thức đóng cửa cho công chúng. |
Hai mươi dặm bãi biển chính thức đóng cửa cho công chúng. | Lưu sổ câu |
| 22 |
The store is closed/shut today. Hôm nay cửa hàng đóng cửa / đóng cửa. |
Hôm nay cửa hàng đóng cửa / đóng cửa. | Lưu sổ câu |
| 23 |
a closed window. một cửa sổ đóng. |
một cửa sổ đóng. | Lưu sổ câu |
| 24 |
The road is closed because of the snow. Con đường bị đóng cửa vì tuyết. |
Con đường bị đóng cửa vì tuyết. | Lưu sổ câu |