Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

climber là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ climber trong tiếng Anh

climber /ˈklaɪmə/
- (n) : dây leo

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

climber: Cây leo

Climber là loại cây mọc leo lên tường hoặc giàn.

  • Ivy is a common climber on old houses. (Cây thường xuân là loài leo phổ biến trên nhà cũ.)
  • They planted a climber along the fence. (Họ trồng cây leo dọc hàng rào.)
  • Climbers can provide shade and beauty. (Cây leo có thể tạo bóng mát và vẻ đẹp.)

Bảng biến thể từ "climber"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "climber"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "climber"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!