Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

cleverness là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ cleverness trong tiếng Anh

cleverness /ˈklɛvənəs/
- (n) : sự thông minh lanh lợi

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

cleverness: Sự thông minh

Cleverness là khả năng nhanh trí, suy nghĩ sáng tạo và giải quyết vấn đề hiệu quả.

  • Her cleverness impressed the interviewers. (Sự thông minh của cô khiến người phỏng vấn ấn tượng.)
  • Cleverness can help in finding innovative solutions. (Thông minh giúp tìm ra giải pháp sáng tạo.)
  • He used his cleverness to win the game. (Anh dùng sự nhanh trí để thắng trò chơi.)

Bảng biến thể từ "cleverness"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "cleverness"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "cleverness"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!