Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

cleaner là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ cleaner trong tiếng Anh

cleaner /ˈkliːnə/
- (n) : người quét dọn, thợ đánh giày

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

cleaner: Nhân viên dọn dẹp

Cleaner là người làm công việc vệ sinh, lau dọn.

  • The cleaner mopped the floor. (Nhân viên dọn dẹp lau sàn nhà.)
  • She works as an office cleaner. (Cô làm nhân viên dọn dẹp văn phòng.)
  • The cleaner emptied the trash bins. (Nhân viên dọn dẹp đổ thùng rác.)

Bảng biến thể từ "cleaner"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "cleaner"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "cleaner"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!