| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
clay
|
Phiên âm: /kleɪ/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Đất sét | Ngữ cảnh: Dùng trong gốm, điêu khắc, xây dựng |
The pot was made of clay. |
Chiếc bình được làm bằng đất sét. |
| 2 |
Từ:
clayey
|
Phiên âm: /ˈkleɪ.i/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Có nhiều đất sét | Ngữ cảnh: Mô tả tính chất đất |
The soil here is very clayey. |
Đất ở đây rất nhiều đất sét. |
| 3 |
Từ:
clay model
|
Phiên âm: /kleɪ ˈmɒdl/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Mô hình đất sét | Ngữ cảnh: Dùng trong nghệ thuật, thiết kế |
The students made a clay model. |
Học sinh làm mô hình đất sét. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||