| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
chunk
|
Phiên âm: /tʃʌŋk/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Miếng lớn; phần lớn | Ngữ cảnh: Dùng cho đồ ăn, thời gian, thông tin |
He ate a big chunk of cheese. |
Anh ấy ăn một miếng phô mai lớn. |
| 2 |
Từ:
chunks
|
Phiên âm: /tʃʌŋks/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Nhiều phần; nhiều mảnh | Ngữ cảnh: Dùng mô tả số lượng |
She spent chunks of her day studying. |
Cô ấy dành nhiều phần trong ngày để học. |
| 3 |
Từ:
chunky
|
Phiên âm: /ˈtʃʌŋki/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Dày; to; chắc | Ngữ cảnh: Dùng cho đồ vật, đồ ăn |
I like chunky peanut butter. |
Tôi thích bơ đậu phộng hạt to. |
| 4 |
Từ:
chunking
|
Phiên âm: /ˈtʃʌŋkɪŋ/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Kỹ thuật chia nhỏ thông tin | Ngữ cảnh: Dùng trong học tập, ghi nhớ |
Chunking helps improve memory. |
Việc chia nhỏ giúp cải thiện trí nhớ. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||